Danh từ Đại từ

Danh từ Đại từ

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ Trạng từ

Tính từ Trạng từ

University

20 Qs

Lý thuyết Tính từ (P)

Lý thuyết Tính từ (P)

University

15 Qs

Vocab Unit 7

Vocab Unit 7

University

20 Qs

BÀI KTRA 15' LỚP LUYỆN ĐỀ

BÀI KTRA 15' LỚP LUYỆN ĐỀ

University

16 Qs

EIC 1 WRITING 2 - REVIEW

EIC 1 WRITING 2 - REVIEW

University

15 Qs

MẠO TỪ  - l8

MẠO TỪ - l8

8th Grade - University

20 Qs

N test

N test

University

15 Qs

[Buổi 3-1] Word form - Lý thuyết

[Buổi 3-1] Word form - Lý thuyết

University

22 Qs

Danh từ Đại từ

Danh từ Đại từ

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thanh Phạm

Used 14+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ đếm được số ít có thể đứng chỏng chơ một mình (Vd: book, contract, ..)

Đúng rồi chị

Sai lè lè

Answer explanation

N số ít (bắt buộc có a, an, the.. + N)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

N số nhiều có thể đứng một mình (Vd: books, contracts..)

Đúng rồi chị

Sai lè lè

Answer explanation

N số nhiều có thể đứng một mình hoặc có many, few, a few, several, numerous, these, those + Ns/es

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


  • Đồ ăn: food, meat, sugar, rice..

  • Khái niệm trừu tượng: advice, patience, information..

  • Môn học: Maths, English, Economics,..

  • V-ing: danh động từ (danh từ chỉ hoạt động)


Là danh từ đếm được

Là danh từ không đếm được

Đôi khi đếm được đôi khi không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ không đếm được (vd: maths, patience, information..) động từ chia ở dạng gì?

Số ít (is, was, has..)

Số nhiều (are, were, have..)

Answer explanation

Danh từ số ít và danh từ không đếm được đều chia động từ ở dạng số ít nha các pạnnn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

This, that + …..

Đi với cả N đếm được số nhiều + N không đếm được

N đếm được số ít + N không đếm được

N số ít

N số nhiều

Answer explanation

This, that đi với cả N đếm được số ít + N không đếm được (this employee, this information)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

some, any, most, all, a lot of, lots of

Đi với N số nhiều

Đi với cả N đếm được số nhiều + N không đếm được

Đi với cả N đếm được số ít + N không đếm được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ không phải danh từ

Executive

Incentive, relative

Native, representative

Expensive, sensitive

Answer explanation

Executive (n+adj) ban quản trị, thuộc về quản trị

Incentive (n+adj) tiền thưởng, mang tính khuyến khích

Relative (n) họ hàng

Native (n+adj) người bản xứ, thuộc về bản xứ

Representative (n) người đại diện

Expensive (adj) đắt

Sensitive (adj) nhạy cảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?