Danh từ Đại từ

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Thanh Phạm
Used 14+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh từ đếm được số ít có thể đứng chỏng chơ một mình (Vd: book, contract, ..)
Đúng rồi chị
Sai lè lè
Answer explanation
N số ít (bắt buộc có a, an, the.. + N)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
N số nhiều có thể đứng một mình (Vd: books, contracts..)
Đúng rồi chị
Sai lè lè
Answer explanation
N số nhiều có thể đứng một mình hoặc có many, few, a few, several, numerous, these, those + Ns/es
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ ăn: food, meat, sugar, rice..Khái niệm trừu tượng: advice, patience, information..
Môn học: Maths, English, Economics,..
V-ing: danh động từ (danh từ chỉ hoạt động)
Là danh từ đếm được
Là danh từ không đếm được
Đôi khi đếm được đôi khi không
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh từ không đếm được (vd: maths, patience, information..) động từ chia ở dạng gì?
Số ít (is, was, has..)
Số nhiều (are, were, have..)
Answer explanation
Danh từ số ít và danh từ không đếm được đều chia động từ ở dạng số ít nha các pạnnn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
This, that + …..
Đi với cả N đếm được số nhiều + N không đếm được
N đếm được số ít + N không đếm được
N số ít
N số nhiều
Answer explanation
This, that đi với cả N đếm được số ít + N không đếm được (this employee, this information)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
some, any, most, all, a lot of, lots of
Đi với N số nhiều
Đi với cả N đếm được số nhiều + N không đếm được
Đi với cả N đếm được số ít + N không đếm được
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ không phải danh từ
Executive
Incentive, relative
Native, representative
Expensive, sensitive
Answer explanation
Executive (n+adj) ban quản trị, thuộc về quản trị
Incentive (n+adj) tiền thưởng, mang tính khuyến khích
Relative (n) họ hàng
Native (n+adj) người bản xứ, thuộc về bản xứ
Representative (n) người đại diện
Expensive (adj) đắt
Sensitive (adj) nhạy cảm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Lesson 1: Danh từ

Quiz
•
University
20 questions
TOEIC GRAMMAR

Quiz
•
University
15 questions
TỪ VỰNG L1

Quiz
•
University
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Thì Động Từ

Quiz
•
University
20 questions
New words - Test 02 - A

Quiz
•
University
15 questions
Quiz Từ Vựng

Quiz
•
University
23 questions
Ex2. đến câu 13

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade