JLPT N3 Quiz

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Dieu Nguyen
Used 13+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
この研究は、A大学の北川先生を中心( )行われています。
か
で
は
に
Answer explanation
Nghiên cứu này chủ yếu được tiến hành bởi thầy Kitagawa của đại học A.
Ngữ pháp cần nhớ: DT を中心に
Dịch nghĩa: ~Xoay quanh, đứng đầu là, chủ yếu là…
Giải thích: được sử dụng để diễn tả ý “lấy cái gì đó làm trung tâm”. Sử dụng khi thể hiện phạm vi của hành động, hiện tượng, trạng thái có trung tâm là một người hoặc vật nào đó
VD: 文法を中心に勉強したい。--> Tôi muốn học tập trung vào ngữ pháp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
あの人は( )短気だ。しかし、悪い人ではない。
いまにも
少しも
すぐに
たしかに
Answer explanation
Người đó quả đúng là người nóng tính. Nhưng không phải là người xấu
* Tự tra rồi ghi lại những từ không biết nhé (注意:少しも~ない。)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
妹:おはよう、お兄ちゃん。あれ、お父さんはどこ?
兄:昨日、遅くまで仕事をしていたから、多分まだ( )よ。
寝ている
寝ていた
寝ない
寝なかった
Answer explanation
Em: Chào anh trai, Bố đâu ấy nhỉ?
Anh: Tối qua làm việc tới muộn nên có lẽ vẫn đang ngủ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
友人とけんかをしてしまった。仲直りしたいが、謝っても許してくれない。どうしたら( )分からない。
いいと
いいのか
よくて
よくても
Answer explanation
Tớ đã cãi nhau với bạn. Muốn làm hoà nhưng dù có xin lỗi cũng không được tha thứ. Không biết nên làm gì đây
Kiến thức N4 về か・かどうか
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
今日は祖父の80歳の誕生日だ。大好きな祖父には、いつまでも元気で長生き( )。
したがる
してほしい
していたい
したがっている
Answer explanation
Hôm nay là sinh nhật 80 của ông. Tôi muốn người ông yêu quý của tôi luôn sống khoẻ mạnh
Vてほしい:Muốn người khác làm V. --> V = hành động của đối phương
Chú ý, khác với mẫu câu Vたい:Muốn làm V --> V = hành động của người nói
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(電話で)
母:何か父さんに伝言はある?
娘:じゃあ、体に気をつけてと( )伝えておいてよ。
だけ
なら
しか
にも
Answer explanation
Mẹ: Bố có nhắn gì không?
Con: Bố chỉ nhắc là hãy chú ý sức khoẻ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
学生:申し訳ありません。先週、本田先生に貸して( )本を家に忘れてきてしまって…
本田先生:ああ、あしたでも大丈夫ですよ。
さしあげた
いただいた
いらっしゃった
くださった
Answer explanation
Học sinh: Xin lỗi, em quên mất quyển sách thầy Honda ở nhà mất rồi…
Thầy Honda: À, mai cũng được em.
先生に貸していただく
先生→(本)→私
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
KUIS KELIMA JLPT N4

Quiz
•
University
15 questions
Bài 6

Quiz
•
University
13 questions
Gakushudo N4 1 Dokkai

Quiz
•
University
10 questions
Lớp học của Tiên nữ

Quiz
•
University
10 questions
日本語総まとめN3文法 第1週4日目

Quiz
•
University
15 questions
Bài 8

Quiz
•
University
10 questions
kikitori 1 new(自宅勉強)

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
日本語総まとめN3文法 第1週2日目

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade