れんしゅう1

れんしゅう1

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AIJ1 4th Ed. Ch.4-4 Vocabulary

AIJ1 4th Ed. Ch.4-4 Vocabulary

9th - 12th Grade

11 Qs

Latihan Bab 29 B. Jepang

Latihan Bab 29 B. Jepang

12th Grade

20 Qs

かんこうち 1

かんこうち 1

2nd Grade - University

20 Qs

N3語彙4W3D

N3語彙4W3D

12th Grade - Professional Development

14 Qs

日本語1:2022.06.07

日本語1:2022.06.07

9th - 12th Grade

10 Qs

Tiếng Nhật Sơ Cấp N4

Tiếng Nhật Sơ Cấp N4

3rd - 12th Grade

20 Qs

fun quiz

fun quiz

9th - 12th Grade

20 Qs

TE form

TE form

9th - 12th Grade

20 Qs

れんしゅう1

れんしゅう1

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Medium

Created by

Nihongo vjis

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là BÓNG ĐÁ

やきゅう

サッカー

テニス

スポーツ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là NHẠC ROCK

クラシック

ホラー

ポップス

ロック

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là TRẬN ĐẤU

しあい

しさい

まつり

まちり

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là LỊCH?

ポスター

チケット

カレンダー

スポーツ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn cách đọc chữ Hán gạch chân dưới đây:

きのう、こどもと えほんを みました。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với chữ gạch chân dưới đây:

わたしは じゅうはっさい です。

十六

十七

十八

十九

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau:

いいます。

聞きます。

はなします。

言います。

ききます。

書きます。

かきます。

話します。

よみます。

読みます。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?