Khoa hoc 8

Khoa hoc 8

6th - 8th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Atoms and Elements

Atoms and Elements

8th Grade

20 Qs

Opowieść wigilijna

Opowieść wigilijna

1st - 9th Grade

21 Qs

1st Nine Weeks Test

1st Nine Weeks Test

6th - 11th Grade

26 Qs

KUIZ MINGGU SAINS TINGKATAN 2 2024

KUIZ MINGGU SAINS TINGKATAN 2 2024

8th Grade

20 Qs

Cấu tạo vỏ nguyên tử

Cấu tạo vỏ nguyên tử

5th - 12th Grade

18 Qs

lực đẩy Ac si mét

lực đẩy Ac si mét

8th Grade

16 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 3 KHTN

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 3 KHTN

6th Grade

16 Qs

Sistem peredaran darah manusia

Sistem peredaran darah manusia

6th Grade

20 Qs

Khoa hoc 8

Khoa hoc 8

Assessment

Quiz

Science

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Le Khai

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số hạt proton, neutron và số khối trong nguyên tử phosphorus lần lượt là bao nhiêu?

Biết phosphorus có số hiệu nguyên tử = 15, số khối = 31.

16, 15 và 15.

15, 16 và 31.

15, 16 và 16.

16, 15 và 31.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự sắp xếp electron của nguyên tử nguyên tố magnesium (Z=12) là

2, 9, 1.

 2, 7, 3.

1, 8, 3.

2, 8, 2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khối lượng của một mẩu iron có thể tích 1 cm3 là 7,87g. Vậy khối lượng riêng của iron Fe là........g/cm3.

8,78.

7,87.

0,79.

0,97.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho sự sắp xếp các electron của một nguyên tử như sau: 2, 8, 1. Nguyên tử đó là?

 Na.

Mg.

Li.

Cl.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu proton trong nguyên tử carbon?

4

5

6

7

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các nguyên tố trong nhóm 7 đều có ........electron ở lớp ngoài cùng.

1

4

7

8

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng về xu hướng tính chất trong nhóm 1 khi đi từ trên xuống dưới là

nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy giảm dần.

nhiệt độ sôi tăng dần và nhiệt độ nóng chảy giảm dần.

nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy tăng dần.

nhiệt độ sôi giảm dần và nhiệt độ nóng chảy tăng dần.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?