CÂU HỎI LUYỆN TẬP - KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Ngô Phú Đông
Used 15+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Điều nào sau đây là đúng khi nói về áp suất của chất lỏng?
Chất lỏng gây ra áp suất theo mọi phương lên đáy bình, thành bình và các vật ở trong lòng nó.
Chất lỏng gây ra áp suất theo phương ngang.
Chất lỏng gây ra áp suất theo phương thẳng đứng, hướng từ dưới lên trên
Chất lỏng chỉ gây ra áp suất tại những điểm ở đáy bình chứa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Áp suất mà chất lỏng tác dụng lên một điểm phụ thuộc vào
khối lượng lớp chất lỏng phía trên.
trọng lượng lớp chất lỏng phía trên.
độ cao lớp chất lỏng phía trên.
thể tích lớp chất lỏng phía trên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Công thức tính áp suất chất lỏng là:
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Điều nào sau đây đúng khi nói về áp suất chất lỏng?
Chất lỏng gây áp suất theo mọi phương.
Áp suất tác dụng lên thành bình không phụ thuộc diện tích bị ép.
Nếu cùng độ sâu thì áp suất như nhau trong mọi chất lỏng khác nhau.
Áp suất gây ra do trọng lượng của chất lỏng tác dụng lên một điểm tỉ lệ nghịch với độ sâu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Một tàu ngầm đang di chuyển dưới biển. Áp kế đặt ở ngoài vỏ tàu chỉ 875000 N/m2, một lúc sau áp kế chỉ 1165000 N/m2. Nhận xét nào sau đây là đúng?
Tàu đang chuyển động về phía trước theo phương ngang.
Tàu đang chuyển động lùi về phía sau theo phương ngang.
Tàu đang từ từ nổi lên.
Tàu đang lặn xuống.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài kiểm tra

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Ôn tập chương Cơ học - lớp 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Đề cương ôn tập GHKI - KHTN 8 (V.Lí)

Quiz
•
8th Grade
8 questions
L8B8_Áp suất chất lỏng (Phần 1)

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Áp suất

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Bách Khoa Tri ThứcTruyền nhiệt

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Quiz về Áp Suất

Quiz
•
8th Grade
8 questions
KHTN8 - B16

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade