Từ vựng 16/10

Từ vựng 16/10

7th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng unit 2 lớp 7

từ vựng unit 2 lớp 7

7th Grade

22 Qs

Eng7-U2-Words

Eng7-U2-Words

7th Grade

22 Qs

Unit 2- Healthy Living (Linh Đan)

Unit 2- Healthy Living (Linh Đan)

6th - 8th Grade

21 Qs

My favourite hobby - G7

My favourite hobby - G7

6th - 8th Grade

20 Qs

l7-tuvung 14

l7-tuvung 14

7th Grade

18 Qs

Unit 1. Hobbies (Vocabulary)

Unit 1. Hobbies (Vocabulary)

7th Grade

21 Qs

Unit 2.1 - G7

Unit 2.1 - G7

6th - 8th Grade

23 Qs

GS7 - UNIT 1: HOBBIES

GS7 - UNIT 1: HOBBIES

7th Grade

20 Qs

Từ vựng 16/10

Từ vựng 16/10

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

HUÊ MAI

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

belong to (v)

thuộc về

bìa các tông

lợi ích

con bọ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

cardboard (n)

bìa các tông

con bọ

làm vườn

keo dán/hồ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

dollhouse (n)

nhà búp bê

được nhiều người ưa thích

làm mô hình

bìa các tông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

gardening (n)

làm vườn

côn trùng

đi / chạy bộ thư giãn

kiên nhẫn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

glue (n)

côn trùng

sự căng thẳng

sự trưởng thành

keo dán / hồ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

insect (n)

côn trùng

cưỡi ngựa

làm mô hình

keo dán / hồ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

jogging (n)

đi / chạy bộ thư giãn

làm mô hình

côn trùng

được nhiều người ưa thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?