OXIDE

Quiz
•
Chemistry
•
7th Grade
•
Medium
Ta Lien
Used 19+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1. Công thức hóa học của iron (III) oxide là
A. Fe2O3
B. Fe3O4
C. FeO
D. Tất cả đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vôi sống là tên gọi của hợp chất có công thức nào sau đây?
BaO
CaO
K2O
Na2O
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức SO3 còn có tên gọi nào sau đây?
Khí sunfate
Khí carbonic
Khí sulfur trioxide
Khí sulfur dioxide
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các oxide sau đây, oxide nào lưỡng tính?
A. B. Al2O3 C. P2O5 D. CO2
BaO
ZnO
2O5
SO2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chất nào sau đây tác dụng với dung dịch HCl tạo thành muối và nước?
P2O5
SO2
N2 O5
MgO
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chất nào sau đây tác dụng với dung dịch HCl tạo thành muối và nước?
P2O5
ZnO
CO2
NO2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chất nào sau đây tác dụng với dung dịch NaOH tạo thành muối và nước?
FeO
SO3
O2
CuO
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Liên kết hóa học

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Renewable resources

Quiz
•
6th - 9th Grade
11 questions
HKII.Hóa 9.MH

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Bài tập TN Hóa 7 số 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Đơn chất - Hợp chất

Quiz
•
7th Grade
12 questions
BÀI KIỂM TRA 15' KHỐI 10-LẦN 1

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
amin dễ

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Hóa 8 - Hidro, Nước

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade