Đề cương ôn tập GHKI - KHTN 8 (V.Lí)

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard
D 2212
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây về khối lượng riêng là đúng?
A. Khối lượng riêng của một chất là khối lượng của một đơn vị thể tích chất đó.
Khối lượng riêng của sắt là 7800 kg/m3 có nghĩa là 1 cm3 sắt có khối lượng 7800
A. Công thức tính khối lượng riêng là D = m.V.
A. Khối lượng riêng bằng trọng lượng riêng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đo khối lượng riêng của chất lỏng cần:
Bình chia độ
Cân
Lực kế
Bình chia độ và cân
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị thường dùng để đo khối lượng riêng của 1 chất?
kg
kg/m3
m3
g/cm2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đơn vị sau đơn vị nào là đơn vị đo áp suất?
N/m2
N.m2
N
N/m3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các cách tăng, giảm áp suất sau đây, cách nào là không đúng?
Muốn tăng áp suất thì tăng áp lực, giảm diện tích bị ép.
Muốn tăng áp suất thì giảm áp lực, tăng diện tích bị ép.
Muốn giảm áp suất thì phải giảm áp lực, giữ nguyên diện tích bị ép.
Muốn giảm áp suất thì phải giữ nguyên áp lực, tăng diện tích bị ép
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp lực là ...
lực ép có phương vuông góc với mặt bị ép.
trọng lực của vật tác dụng lên mặt nghiêng.
lực tác dụng lên vật.
lực tác dụng lên mặt bị ép.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng riêng của sắt là 7800kg/m3. Vậy, 1kg sắt sẽ có thể tích vào khoảng ...
12,8cm3
128cm3
1.280cm3
12.800cm3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
Vật lí 8 - Bình thông nhau

Quiz
•
KG - 8th Grade
10 questions
CÔNG - CÔNG SUẤT

Quiz
•
8th Grade
11 questions
vật lý

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Bài kiểm tra

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Áp suất

Quiz
•
8th Grade
11 questions
Lực đẩy Acsimet

Quiz
•
8th Grade
10 questions
KHTN 8_Tiết 10_Lực đẩy Archimedes

Quiz
•
8th Grade
12 questions
KHTN 8 (Phần Vật Lý - KNTT) - BÀI "ÁP SUẤT CL VÀ KQ"

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade