Kiến thức về thông tin và dữ liệu

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Lien Ta
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Thông tin là kết quả của việc xử li dữ liệu để nó trở nên có ý nghĩa.
B. Mọi thông tin muốn có được, con người sẽ phải tốn rất nhiều tiền.
C. Không có sự phân biệt giữa thông tin và dữ liệu.
D. Dữ liệu chỉ có trong máy tính, không tồn tại bên ngoài máy tính.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Thông tin đem lại cho con người sự hiểu biết.
B. Thông tin là những gì có giá trị, dữ liệu là những thứ vô giá trị.
C. Thông tin có thể làm thay đổi hành động của con người.
D. Sự tiếp nhận thông tin phụ thuộc vào sự hiểu biết của mỗi người.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy nêu hoạt động thông tin là gì?
A.Tiếp nhận thông tin
B. Xử lí, lưu trữ thông tin
C. Truyền (trao đổi) thông tin
D. Tất cả các đáp án trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chúng ta gọi dữ liệu hoặc lệnh được nhập vào máy tính là gì?
A. dữ liệu được lưu trữ.
B. thông tin vào.
C. thông tin ra.
D .thông tin máy tính.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Dữ liệu chỉ có thể được hiểu bởi những người có trình độ cao.
B. Dữ liệu là những giá trị số do con người nghĩ ra.
C. Dữ liệu được thể hiện dưới dạng con số, văn bản, hình ảnh, âm thanh.
D. Dữ liệu chỉ có ở trong máy tính.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công cụ nào sau đây không phải là vật mang tin?
A. Giấy.
B. Cuộn phim.
C. Thẻ nhớ.
D. Xô, chậu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em cần nấu một nồi cơm. Hãy xác định những thông tin nào cần xử lý?
A. Kiểm tra gạo trong thùng còn không
B. Nước cho vào nồi đã đủ chưa
C. Bếp nấu đã chuẩn bị sẵn sàng chưa
D. Tất cả các thông tin trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
Quiz thương mại điện tử

Quiz
•
University
16 questions
TH4-27/12

Quiz
•
4th Grade - University
21 questions
Tin 11(b14-15) ktr gk2

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Nhóm 5 KTMT

Quiz
•
University
20 questions
20 Câu hỏi về chuyển đổi số trong logistics

Quiz
•
University
20 questions
Kỹ thuật ô tô P1

Quiz
•
University
15 questions
Minigame with Chunking

Quiz
•
University
20 questions
CHƯƠNG 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade