biểu cảm, cảm xúc , tâm trạng

biểu cảm, cảm xúc , tâm trạng

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng ( hoa qua)

từ vựng ( hoa qua)

Professional Development

12 Qs

Bài cặp sách của con ở đâu

Bài cặp sách của con ở đâu

Professional Development

8 Qs

251~258

251~258

Professional Development

8 Qs

hsk333

hsk333

Professional Development

13 Qs

HSK2-bài 1

HSK2-bài 1

Professional Development

10 Qs

biểu cảm, cảm xúc , tâm trạng

biểu cảm, cảm xúc , tâm trạng

Assessment

Quiz

Created by

장희주 장희주

World Languages

Professional Development

1 plays

Hard

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"슬프다"

buồn

vui

buốn

buổn

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

"기쁘다" 베트남어로 쓰세요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

화나다

tức gian

tức giận

ức giận

hạnh phúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 행복하다"

vui

hánh phúc

hạnh phúc

hành phúchạnhh

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

"놀라다"

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

"부끄러워하다"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

" 심심하다"

chạn

chàn

chán

chản

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"흥분하다"

phấn khởi

phẩn khởi

vui

khấn khởi

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

" 걱정하다" 베트남어로 쓰세요