Vocab TA 9 - Random 100

Vocab TA 9 - Random 100

6th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E6 - Review Unit 789 (Handout 3)

E6 - Review Unit 789 (Handout 3)

6th Grade - University

100 Qs

Câu Hỏi Kiến Thức Pháp Luật Xây Dựng

Câu Hỏi Kiến Thức Pháp Luật Xây Dựng

6th Grade

95 Qs

Grade 6

Grade 6

6th Grade

105 Qs

CN 11 CUỐI KÌ II

CN 11 CUỐI KÌ II

6th - 8th Grade

102 Qs

Từ vựng lớp 9 HK1 Unit 7

Từ vựng lớp 9 HK1 Unit 7

6th Grade

103 Qs

5S1 - LESSON 3. PAST SIMPLE & PAST PERFECT TENSE (9/7)

5S1 - LESSON 3. PAST SIMPLE & PAST PERFECT TENSE (9/7)

5th Grade - University

100 Qs

TA6 vocab Unit 5+6 - random 100

TA6 vocab Unit 5+6 - random 100

6th Grade

100 Qs

WH questions

WH questions

6th - 9th Grade

100 Qs

Vocab TA 9 - Random 100

Vocab TA 9 - Random 100

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

CCSS
RI.4.10, L.5.4B, L.2.4B

+10

Standards-aligned

Created by

TrangLoren Quizizz

Used 2+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

traditional
theo phong tục
thuộc trung tâm
tập trung vào
hết sạch
toàn thế giới

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

craft
nhà cao chọc trời
quân ngũ
nghề thủ công
truyền lại
trung tâm thành phố

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

complex
sống dựa vào
thủy cung
so sánh tương đối
phức tạp
hợp thời trang

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

set up
khảo sát
sự bố trí
so sánh tuyệt đối
đối phó với
khó chịu

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

memorable
nhà kinh tế học
đáng nhớ
nơi đến
ngừng hoạt động
xa xỉ

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conical
triển lãm
sự giải trí
dấu ngoặc đơn
đương đầu với
hình nón

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

various
nhấn mạnh
trí thông minh
khác nhau
có mối quan hệ với
ách tắc giao thông

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?