
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
Mathematics
•
12th Grade
•
Easy
Meiii Xuân
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp chất X có công thức cấu tạo là CH3–OOC–CH2–CH3. Tên gọi của X là
etyl axetat
metyl propionat
metyl axetat.
propyl axetat.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy gồm các chất được sắp xếp theo chiều tăng dần nhiệt độ sôi từ trái sang phải là A. HCOOCH3, C2H5OH, HCOOH, CH3COOH.
B. CH3COOH, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3.
C. CH3COOH, C2H5OH, HCOOH, HCOOCH3.
D. HCOOH, CH3COOH, C2H5OH, HCOOCH3.
HCOOCH3, C2H5OH, HCOOH, CH3COOH.
CH3COOH, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3.
CH3COOH, C2H5OH, HCOOH, HCOOCH3.
HCOOH, CH3COOH, C2H5OH, HCOOCH3.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thủy phân hoàn toàn hỗn hợp etyl axetat và propyl metacrylat trong dung dịch NaOH, thu
được sản phẩm gồm
2 muối và 2 ancol
1 muối và 2 ancol
1 muối và 1 ancol
2 muối và 1 ancol.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xà phòng hóa hoàn toàn este X mạch hở trong dung dịch NaOH, thu được hỗn hợp các chất hữu cơ gồm: (COONa)2, CH3CHO và C2H5OH. Công thức phân tử của X là
A. C5H8O4. B. C6H10O4. C. C5H6O4. D. C6H8O4.
C5H8O4
C6H10O4
C5H6O4
C6H8O4.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các chất (X): HCOO–C2H5, (Y): CH3–CHO, (Z): HCOOH, (T): CH3–COOH. Chất cho
được phản ứng với dung dịch AgNO3/ NH3 tạo kết tủa Ag là
Y
Y,Z
X),(Y),(Z)
(X),(Y),(Z),(T).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đun chất béo X với dung dịch NaOH thu được natri oleat và glixerol. Công thức của X là
(C17H33COO)3C3H5
(C17H31COO)3C3H5.
(CH3COO)3C3H5
(C17H35COO)3C3H5.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho glixerin trioleat (hay triolein) lần lượt vào mỗi ống nghiệm chứa riêng biệt: Na, Cu(OH)2,
CH3OH, dung dịch Br2, dung dịch NaOH. Trong điều kiện thích hợp, số phản ứng xảy ra là
2
3
5
4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
sinh

Quiz
•
12th Grade
20 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG VI

Quiz
•
12th Grade
15 questions
150-165

Quiz
•
12th Grade
15 questions
hóa học kỳ 2

Quiz
•
12th Grade
17 questions
Dãy số

Quiz
•
11th - 12th Grade
25 questions
vecto

Quiz
•
10th Grade - University
16 questions
CHUNG TAY PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG

Quiz
•
10th - 12th Grade
22 questions
untitled

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Mathematics
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
EAHS PBIS Lesson- Bus

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Boxplots practice

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Angle Relationships with Parallel Lines and a Transversal

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Scatter Plots and Line of Best Fit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
20 FOR 20! (Writing Inequalities)

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Absolute Value Transformations

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Solving Absolute Value Equations

Quiz
•
11th - 12th Grade