
Ôn tập giữa kì 1 lý 10

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Medium
thảo trần
Used 8+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một em nhỏ chạy quãng đường AB dài 500 m hết thời gian 4 phút, tốc độ chạy của em nhỏ là
250 m/s.
4,2 m/s.
2,5 m/s.
2,1 m/s.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật rơi từ trên cao xuống đất trong thời gian 4 s. Bỏ qua sức cản không khí. Lấy g = 10 m/s2. Độ cao nơi vật rơi là
20 m.
40 m.
80 m.
160 m.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc là một đại lượng
đại số, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
đại số, đặc trung cho tính không đổi của vận tốc.
vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của vận tốc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các ứng dụng của vật lí nào sau đây không dùng trong y học?
Chụp CT (cắt lớp) bằng tia X.
Chế tạo laser.
Xạ trị cho bệnh nhân ung thư.
Định vị toàn cầu (GPS).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động thẳng biến đổi đều là
chuyển động thẳng mà vận tốc có độ lớn tăng hoặc giảm đều theo thời gian.
chuyển động thẳng mà vận tốc có độ lớn tăng đều theo thời gian.
chuyển động thẳng mà vận tốc có độ lớn giảm đều theo thời gian.
chuyển động thẳng mà vận tốc có độ lớn không đổi theo thời gian.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không phải là của chuyển động rơi tự do?
Chuyển động thẳng chậm dần đều.
Chuyển động theo phương thẳng đứng, chiều từ trên xuống.
Chuyển động nhanh dần đều.
Tại một vị trí xác định và ở gần mặt đất, mọi vật rơi tự do như nhau.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây không liên quan đến chuyển động thẳng biến đổi đều?
s = vt.
d = v0t +1/2 at2
v2 – v02 = 2ad.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
LỰC CẢN - LỰC NÂNG

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Trắc nghiệm-CĐTĐ

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập học kì 2 - lý 10 - kntt

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Trắc nghiệm Độ dịch chuyển - Quãng đường - Tốc độ - Vận tốc

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KTTX lần 2 (HKI) VL10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Câu hỏi về định luật Newton

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
VẬT LÍ 10 CUỐI KÌ 1

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Bài 10 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade