DAY 11 + 12

DAY 11 + 12

Professional Development

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Get out of unemployment

Get out of unemployment

Professional Development

60 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Cuối HKII Công Nghệ 11

Ôn Tập Kiểm Tra Cuối HKII Công Nghệ 11

Professional Development

58 Qs

Kiểm tra từ vựng cơ bản 11

Kiểm tra từ vựng cơ bản 11

Professional Development

60 Qs

Tổng hợp

Tổng hợp

KG - Professional Development

60 Qs

Phân biệt V Ving và V to V0 level 2

Phân biệt V Ving và V to V0 level 2

Professional Development

56 Qs

Vocabulary revision for reading passage 1 test 1 ps 16

Vocabulary revision for reading passage 1 test 1 ps 16

Professional Development

56 Qs

Tiếng trung buổi 4+5

Tiếng trung buổi 4+5

Professional Development

57 Qs

Test 14/8/2021

Test 14/8/2021

12th Grade - Professional Development

55 Qs

DAY 11 + 12

DAY 11 + 12

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Practice Problem

Easy

Created by

ngọc hoàng

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Glacier

Sông băng
Sự nấu chảy, tan chảy, kim loại nấu chảy.cảm động, cảm kích
bước chân, bước đi, tốc độ, tiến triển
Nổi lên, hiện ra, nổi bật lên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Melt

Sự nấu chảy, tan chảy, kim loại nấu chảy.cảm động, cảm kích
Sông băng
theo kịp
Cung cấp lực, cung cấp điện, khả năng, tài năng, sức mạnh, năng lực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Wildlife

Động vật hoang dã
Sự nấu chảy, tan chảy, kim loại nấu chảy.cảm động, cảm kích
bước chân, bước đi, tốc độ, tiến triển
Những thay đổi, sự luân phiên, ca, kíp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Scramble

Sự tranh giành, sự bò
Sông băng
quần áo, hành lý
Làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Pace

bước chân, bước đi, tốc độ, tiến triển
Động vật hoang dã
theo kịp
Cung cấp lực, cung cấp điện, khả năng, tài năng, sức mạnh, năng lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

To keep pace

theo kịp
Sự tranh giành, sự bò
bước chân, bước đi, tốc độ, tiến triển
Những thay đổi, sự luân phiên, ca, kíp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trap

quần áo, hành lý
Sông băng
Khí giữ nhiệt
Cung cấp lực, cung cấp điện, khả năng, tài năng, sức mạnh, năng lực

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?