Ôn tâp Bài 1 HSK3

Ôn tâp Bài 1 HSK3

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mandarin

Mandarin

9th - 12th Grade

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第一课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第一课

University

15 Qs

M1- bai 456

M1- bai 456

1st Grade

10 Qs

G7 Inter - 蔬菜和水果 SENTENCES

G7 Inter - 蔬菜和水果 SENTENCES

6th - 7th Grade

12 Qs

Y6_SBA 2_Grammar

Y6_SBA 2_Grammar

6th Grade

15 Qs

食物句子  六年级 mcp李老师

食物句子 六年级 mcp李老师

6th Grade

15 Qs

HSK 3 语法  (1-3课2) M

HSK 3 语法 (1-3课2) M

1st - 3rd Grade

14 Qs

ทดสอบก่อนเรียนชั้นประถมศักษาปีที่ 6 หน่วยที่ 1

ทดสอบก่อนเรียนชั้นประถมศักษาปีที่ 6 หน่วยที่ 1

Professional Development

13 Qs

Ôn tâp Bài 1 HSK3

Ôn tâp Bài 1 HSK3

Assessment

Quiz

Hard

Created by

Lan Vũ

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi: Từ “面包” có nghĩa là gì?

Bánh mỳ

Mỳ sợi

Bánh bao

Cơm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Đâu là phiên âm đúng của từ 周末

zhōumō

zhòumō

zhōumò

zhòumò

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: "Bài tập về nhà" tiếng Trung nghĩa là gì?

打算

作业

复习

着急

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Dịch câu sau "Hôm nay anh ấy sao vậy? một chút sữa cũng không uống" sang tiếng Trung?

他今天什么了?一点儿牛奶也不喝。

怎么了他今天?一点水都不喝。

他今天怎么了?一个牛奶都不喝。

他今天怎么了?一点儿牛奶都不喝。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Hoàn thành hội thoại sau:

A: 你做好饭了吗?

B:...............

我早就做好了。

我已经吃饭了。

我还没吃饭。

今天的饭不好吃。

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Câu 6: Dịch câu sau sang tiếng Trung: "Bài tập ngày hôm qua tôi vẫn chưa làm xong."

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Sắp xếp câu sau: 苹果/还是/都/吃/芒果/他/一点儿/不/。

他一点儿都不吃苹果还是芒果。

苹果还是芒果他都不吃一点儿。

苹果还是芒果他一点儿都不吃。

苹果他一点儿都不吃还是芒果。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?