KIỂM TRA BÀI 4

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
K60 Mai
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“huángsè" có nghĩa là
Màu vàng
Màu xanh
Màu đỏ
Màu trắng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"lánsè" có nghĩa là ?
Màu tím
Màu xanh lá cây
Màu xanh nước biển
Màu đen
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"xiànzài" có nghĩa là ?
Hôm qua
Buổi trưa
Hôm nay
Bây giờ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"zǎoshang" có nghĩa là ?
Buổi tối
Buổi trưa
Buổi chiều
Buổi sáng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"wǎncān" có nghĩa là ?
Bữa sáng
Bữa tối
Bữa trưa
Bữa chiều
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
银行 (yínháng) nghĩa là gì ?
Trường học
Ngân hàng
Bệnh viện
Khách sạn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我现在在学校 (Wǒ xiànzài zài xuéxiào) có nghĩa là gì ?
Bây giờ tôi đang ở trường
Bây giờ tôi đang ở thư viện
Bây giờ tôi đang ở bệnh viện
Bây giờ tôi đang ở sân bay
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
VIỆT BẮC

Quiz
•
University
15 questions
Nghĩa của từ môn NMVN

Quiz
•
University
9 questions
HSK1 - BÀI 1 - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
15 questions
Bài 6

Quiz
•
University
10 questions
ĐỐI CHIẾU TỪ VÀ NGHĨA

Quiz
•
University
10 questions
Ferris 2024

Quiz
•
University
10 questions
Ngữ pháp tiếng Việt A2 (31.5.2021)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade