KIỂM TRA BÀI 4

KIỂM TRA BÀI 4

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chữ Hán Bài 20

Chữ Hán Bài 20

University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

University

15 Qs

Ôn tập từ vừng Bài 2 - HSK2

Ôn tập từ vừng Bài 2 - HSK2

University

8 Qs

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

1st Grade - Professional Development

10 Qs

VIỆT BẮC

VIỆT BẮC

University

10 Qs

Nhập môn Việt ngữ

Nhập môn Việt ngữ

1st Grade - University

10 Qs

第十三课:您给我介绍介绍 Bài 13: Cô giới thiệu cho tôi với

第十三课:您给我介绍介绍 Bài 13: Cô giới thiệu cho tôi với

University

10 Qs

Ferris 2024

Ferris 2024

University

10 Qs

KIỂM TRA BÀI 4

KIỂM TRA BÀI 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

K60 Mai

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“huángsè" có nghĩa là

Màu vàng

Màu xanh

Màu đỏ

Màu trắng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"lánsè" có nghĩa là ?

Màu tím

Màu xanh lá cây

Màu xanh nước biển

Màu đen

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"xiànzài" có nghĩa là ?

Hôm qua

Buổi trưa

Hôm nay

Bây giờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"zǎoshang" có nghĩa là ?

Buổi tối

Buổi trưa

Buổi chiều

Buổi sáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"wǎncān" có nghĩa là ?

Bữa sáng

Bữa tối

Bữa trưa

Bữa chiều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

银行 (yínháng) nghĩa là gì ?

Trường học

Ngân hàng

Bệnh viện

Khách sạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我现在在学校 (Wǒ xiànzài zài xuéxiào) có nghĩa là gì ?

Bây giờ tôi đang ở trường

Bây giờ tôi đang ở thư viện

Bây giờ tôi đang ở bệnh viện

Bây giờ tôi đang ở sân bay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?