Test từ vưng

Test từ vưng

University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh hoạt đầu giờ

Sinh hoạt đầu giờ

KG - University

10 Qs

IPA Kids - Review 12 âm nguyên âm đơn

IPA Kids - Review 12 âm nguyên âm đơn

5th Grade - University

15 Qs

Linking words

Linking words

University

15 Qs

QTNNL - Phân tích công việc

QTNNL - Phân tích công việc

University

10 Qs

Unit 1: All kinds of jobs - Session 1

Unit 1: All kinds of jobs - Session 1

University

10 Qs

Restaurant

Restaurant

University

10 Qs

ENGLISH 5 UNIT 16 MINH VUONG EDU

ENGLISH 5 UNIT 16 MINH VUONG EDU

University

15 Qs

FF3 NATIONAL. UNIT 1. GRAMMAR

FF3 NATIONAL. UNIT 1. GRAMMAR

2nd Grade - University

14 Qs

Test từ vưng

Test từ vưng

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Trần Trang.E2

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Apron" nghĩa là gì?

Tạp dề
Khăn lau
Dụng cụ
Thiết bị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Napkin" nghĩa là gì?

Khăn tắm
Khăn trải bàn
Khăn ăn

Đôi tất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Hook" nghĩa là gì?

Móc (phơi quần áo)
Móc treo
Hàng rào
Cái gậy

Answer explanation

Lưu ý: Móc treo quần áo có 1 từ riêng là "hanger"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Nghiêng qua, nghiêng về phía" là gì?

Lean against
Bend over
Lean over
Prop against

Answer explanation

  • - Bend over: cúi người

  • VD: He's bending over a bicycle - Anh ấy cúi người về phía cái xe đạp

  • - Prop against: tựa vào, dựa vào (cho đỡ đổ)

  • VD: She propped the ladder against the wall (Cô ấy đặt cái thang dựa vào bức tường

  • - Lean against: tựa vào, dựa vào (nghĩa gần tương tự như prop against)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Cúi xuống" là gì?

Prop against
Bend over
Lay on
Hang up

Answer explanation

  • - Lay on: nằm lên trên 1 bề mặt hay đặt cái gì đó lên trên 1 bề mặt

VD: She laid the book on the table (Cô ấy đặt quyển sách lên mặt bàn) hoặc He laid on the grass (Anh ấy nằm trên bãi cỏ)

  • - Hang up: treo lên

  • VD: She hangs up her coat on the hook (Cô ấy treo áo choàng lên móc treo)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Đánh bóng" là gì?

Prun
Pave
Spill
Polish

Answer explanation

  • - Prun (v): cắt tỉa

  • - Pave (v): lát đường

  • - Spill (v): tràn ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Pond" nghĩa là gì?

Cái bảng
Cái kẹp tài liệu
Cái ao
Dây điện

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?