Cambridge 17 - Test 3 - Part 2

Cambridge 17 - Test 3 - Part 2

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THÁNG 6 VUI NHỘN

THÁNG 6 VUI NHỘN

KG - Professional Development

20 Qs

Collocation Week 13

Collocation Week 13

11th Grade - Professional Development

30 Qs

COVID-19: Phòng chống dịch bệnh

COVID-19: Phòng chống dịch bệnh

KG - Professional Development

20 Qs

Đố Vui

Đố Vui

University - Professional Development

20 Qs

Additional Practice 7

Additional Practice 7

Professional Development

20 Qs

đấu trường toán học

đấu trường toán học

KG - Professional Development

25 Qs

Hành trang bước ra thế giới

Hành trang bước ra thế giới

Professional Development

20 Qs

Nhanh Như Chớp - Version Oggy Girls

Nhanh Như Chớp - Version Oggy Girls

Professional Development

30 Qs

Cambridge 17 - Test 3 - Part 2

Cambridge 17 - Test 3 - Part 2

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Hard

Created by

Harry Vinh

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Dịch vụ chăm sóc trẻ ngoài giờ trước và sau giờ học

= The before and after school extended hours ... service

(1 từ bắt đầu bằng chữ "c")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Nhiều phụ huynh làm việc nhận thấy dịch vụ này rất có giá trị

= Many parents who work find this service ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "i")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Chúng tôi được bảo hiểm để cung cấp dịch vụ chăm sóc cho tối đa 70 trẻ em

= We are ... to provide care for up to 70 children

(1 từ bắt đầu bằng chữ "i")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Chúng tôi hiếm khi có nhiều người tham dự trong một buổi học như vậy

= We ... have this many attending at any one session

(1 từ bắt đầu bằng chữ "r")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Chúng tôi hiếm khi có nhiều người tham dự trong một buổi học như vậy

= We rarely have this many attending at any one ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "s")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Chúng tôi thường mong đợi/kì vọng khoảng 50-60 trẻ em vào buổi chiều

= We generally ... around 50-60 children for the afternoon sessions

(1 từ bắt đầu bằng chữ "e")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi cung cấp một sản phẩm đáng tiền

= We think we provide very good ... ... ...

(3 từ bắt đầu bằng chữ "v", "f", & "m")

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?