Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

2nd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

二年级数学 - 数据处理

二年级数学 - 数据处理

2nd Grade

12 Qs

修辞手法(一)

修辞手法(一)

1st - 5th Grade

10 Qs

六年级数学时差与时区 (11.5.20)

六年级数学时差与时区 (11.5.20)

1st - 5th Grade

10 Qs

修辞手法(二)

修辞手法(二)

1st - 5th Grade

10 Qs

时间与时刻(复习)

时间与时刻(复习)

1st - 12th Grade

10 Qs

五年级数学百分比练习

五年级数学百分比练习

1st - 5th Grade

10 Qs

钱币 (货币与应用题)

钱币 (货币与应用题)

1st - 5th Grade

10 Qs

Y3 MM

Y3 MM

1st - 3rd Grade

10 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

Mathematics

2nd Grade

Easy

Created by

Nguyễn Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她 。。。汉语老师吗?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào dưới đây tả đúng bức tranh ?

学生

美国人

老师

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“不” không biến điệu khi đi với 。。。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她 。。。什么名字?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

这是 。。。和 。。。

和 hé : và (liên từ)

中国、美国

中国、英国

韩国、日本

越南、美国

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A:他是谁的 。。。? B:是我的。

中国人

朋友

哪国

人们

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“一” biến điệu đọc thành thanh 2 khi kết hợp với từ mang thanh 。。。

1

2

3

4

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A:我是中国人,你 。。。?

B:我不是中国人,我是越南人。

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你 。。。中国朋友是谁?