BÀI TẬP CUỐI TUẦN 8

BÀI TẬP CUỐI TUẦN 8

4th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các số có sáu chữ số

Các số có sáu chữ số

4th Grade

10 Qs

Hàng và lớp

Hàng và lớp

4th Grade

10 Qs

Các số từ 111 đến 200

Các số từ 111 đến 200

1st - 5th Grade

11 Qs

Toán

Toán

4th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP (Tiết 12)

LUYỆN TẬP (Tiết 12)

4th Grade

10 Qs

Triệu và lớp triệu

Triệu và lớp triệu

4th Grade

10 Qs

Các số có sáu chữ số

Các số có sáu chữ số

4th Grade

10 Qs

BỔ TRỢ TUẦN 25 SỐ TRONG PHẠM VI 1000

BỔ TRỢ TUẦN 25 SỐ TRONG PHẠM VI 1000

1st Grade - University

10 Qs

BÀI TẬP CUỐI TUẦN 8

BÀI TẬP CUỐI TUẦN 8

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Medium

Created by

Hương Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Số chẵn lớn nhất có 6 chữ số là:

A. 888 888

B. 100 000

C. 999 999

D. 999 998

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Số 190 101 994 làm tròn đến hàng trăm nghìn là:

A. 190 100 000

B. 190 000 000

C. 200 000 000

D. 190 200 000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Dãy số được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:

A. 567899; 567898; 567897; 567896

B. 978653; 979653; 970653; 980653

C. 865742; 865842; 865942; 865043

D. 754219; 764219; 774219; 775219

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

2 tấn 5 yến =………... kg

A. 250

B. 2500

C. 2050

D. 2000

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Một hình chữ nhật có chiều rộng 6cm, chiều dài gấp đôi chiều rộng.

Diện tích hình chữ nhật đó là:

A. 720 cm2

B. 36 cm2

C. 144cm2

D. 72 cm2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Số “Ba mươi ba triệu ba trăm linh ba nghìn không trăm linh bảy” viết là:

A. 33300007

B. 33303007

C. 33330007

D. 30333007