Vocabulary Unit 2

Vocabulary Unit 2

9th - 12th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ 5

ĐỀ 5

12th Grade

43 Qs

Unit 7 : Further education

Unit 7 : Further education

11th Grade

42 Qs

ĐỀ 37

ĐỀ 37

12th Grade

48 Qs

UNIT 1: DAILY TEST PART 2

UNIT 1: DAILY TEST PART 2

11th Grade

40 Qs

DAILY TEST 27/08

DAILY TEST 27/08

12th Grade

40 Qs

17 THÁNG 9 2021 - LÂM

17 THÁNG 9 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

47 Qs

ĐỀ 43

ĐỀ 43

12th Grade

40 Qs

UNIT 1: DAILY TEST PART 2

UNIT 1: DAILY TEST PART 2

12th Grade

40 Qs

Vocabulary Unit 2

Vocabulary Unit 2

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Bùi Linh

Used 8+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Academic (adj)

(mang tính) học thuật

(thuộc) trường đại học

Đáng kể

Ấn tượng

Sau đại học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ambition (n)

Người xin việc

Dũng cảm

Mục tiêu

Khát vọng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Applicant (n)

Thí sinh

Sự tự hào

Người xin việc

Chắc chắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Artistic (adj)

Năng khiết về nghệ thuật

(mang tính) nghệ thuật

Dũng cảm

Xứng đáng

Đổi mới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Candidate (n)

Ấn tượng

Thí sinh

Chuyên nghiệp

Sự thoả mãn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Considerable (adj)

Đáng kể

Xứng đáng

Xuất sắc

Thuyết phục

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Courage (n)

Khuyến khích

Khát vọng

Thí sinh

Dũng cảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?