TN_21.10.23_Review Simple Tense

TN_21.10.23_Review Simple Tense

University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập ngữ pháp 1

Ôn tập ngữ pháp 1

KG - University

10 Qs

MINH VUONG EDU - IELTS FOR TEENS UNIT 2

MINH VUONG EDU - IELTS FOR TEENS UNIT 2

7th Grade - University

10 Qs

Động từ

Động từ

University

13 Qs

Review (Future Simple & Present Perfect)

Review (Future Simple & Present Perfect)

University

10 Qs

PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

2nd Grade - University

16 Qs

Vietnam

Vietnam

University

10 Qs

Lý thuyết So sánh

Lý thuyết So sánh

University

18 Qs

WRITING TASK 2_POSTPONED PARENTHOOD

WRITING TASK 2_POSTPONED PARENTHOOD

University

13 Qs

TN_21.10.23_Review Simple Tense

TN_21.10.23_Review Simple Tense

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Nhật Long

Used 12+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là công thức Động từ thường của thì Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O + ...

S + be + V + O + ...

S + be + V(s/es) + O + ...

S + V + O + ...

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì Hiện tại đơn có 2 công thức, là:

Công thức với động từ thường và động từ to be

Công thức với động từ có quy tắc và bất quy tắc

Chỉ có 1 công thức với động từ thường

Chỉ có 1 công thức với động từ có quy tắc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu KHÔNG PHẢI là công thức của động từ to be với thì Hiện tại đơn

S + is/ am/ are + O + ...

S + is/ am/ are + not + ...

Is/ Am/ Are + S + ...?

S + was/ were + ....

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những gì:

Hành động đang xảy ra

Hành động lặp đi lặp lại như 1 thói quen

Diễn tả nghề nghiệp

Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người khác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"What time does Sally get up?" - "She _______ (get up) at seven o'clock."

get up

is get up

gets up

is getting up

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu KHÔNG PHẢI công thức của thì Hiện tại tiếp diễn:

S + is + Ving + O + ...

S + are + Ving + O + ...

S + am + Ving + O + ...

S + was + Ving + O + ...

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là công thức PHỦ ĐỊNH của thì Hiện tại tiếp diễn:

S + is + not + Ving + O + ...

S + is + Ving + O + ...

S + is + Ving + O + ...

Is + S + Ving + O + ...?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?