Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn - thì Hiện tại Tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn - thì Hiện tại Tiếp diễn

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Signals of tenses

Signals of tenses

6th - 12th Grade

20 Qs

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

Thì hiện tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại Tiếp Diễn

6th Grade

21 Qs

Thì Hiện Tại Đơn

Thì Hiện Tại Đơn

6th Grade

20 Qs

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

6th - 8th Grade

19 Qs

Simple Present (Thì hiện tại đơn) - (1)

Simple Present (Thì hiện tại đơn) - (1)

6th Grade

19 Qs

hiện tại đơn vs hiện tại tiếp diễn

hiện tại đơn vs hiện tại tiếp diễn

6th Grade

20 Qs

hiện tại đơn và tiếp diễn

hiện tại đơn và tiếp diễn

5th Grade - Professional Development

15 Qs

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn - thì Hiện tại Tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn - thì Hiện tại Tiếp diễn

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Dinh Nhung

Used 146+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả những hành động thường xuyên xảy ra, có tính lặp đi lặp lại

Hiện tại đơn

Hiện tại Tiếp diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả những hành động, sự việc mang tính chất tạm thời ở hiện tại.

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả những chân lý, sự thật hiển nhiên, sự việc có tính chất lâu dài, ổn định

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả sự việc trong tương lai kế hoạch trước

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết: Always, usually, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, hardly, never...

Thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại tiếp diễn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?