1. 汉语不太难

1. 汉语不太难

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm Buổi 1 Chương 1 Môn NMCNKTÔTÔ ( Trước )

Trắc nghiệm Buổi 1 Chương 1 Môn NMCNKTÔTÔ ( Trước )

University

10 Qs

100 Bộ Thủ (3)

100 Bộ Thủ (3)

KG - Professional Development

15 Qs

NLKT_1

NLKT_1

University

19 Qs

CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM

CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM

1st Grade - University

10 Qs

バッチㇺ語彙

バッチㇺ語彙

University

18 Qs

CÂU HỎI CỦNG CỐ NỘI DUNG BÀI 6

CÂU HỎI CỦNG CỐ NỘI DUNG BÀI 6

University

18 Qs

Thông tin là gì

Thông tin là gì

University

15 Qs

Review quản trị học

Review quản trị học

University

15 Qs

1. 汉语不太难

1. 汉语不太难

Assessment

Quiz

Education

University

Practice Problem

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 12+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

máng mang bận Bộ tâm đứng + Bộ vong

姐姐
妹妹

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

/hěn/ ngận, hấn rất Bộ nhân kép + bộ cấn

哥哥
汉语

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hànyǔ Hán ngữ tiếng Hán 汉 – hàn: Bộ ba chấm thuỷ + bộ hựu 语 - ngữ: Bộ ngôn + bộ ngũ + bộ khẩu

汉语
弟弟
妹妹

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nán nan khó Bộ hựu + bộ chuy (chim bé)

哥哥
姐姐
汉语

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

tài   thái quá, lắm Chữ đại + cái gì đó biến thái

妹妹
弟弟
汉语

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bàba    ba ba bố Bộ phụ 父 + Chữ ba 巴

爸爸
姐姐

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

māma     ma ma mẹ Bộ nữ + bộ mã

汉语
妈妈
哥哥

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?