Quizz Tiếng Anh

Quizz Tiếng Anh

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thứ sáu ngày 24 tháng 4 năm 2020

Thứ sáu ngày 24 tháng 4 năm 2020

7th Grade

10 Qs

Tìm hiểu và hướng dẫn làm bài thi PET

Tìm hiểu và hướng dẫn làm bài thi PET

7th - 8th Grade

15 Qs

LESSON 6 - CLASS S1.35

LESSON 6 - CLASS S1.35

8th Grade

10 Qs

A2_Simple Present_Lý thuyết

A2_Simple Present_Lý thuyết

8th - 10th Grade

10 Qs

Pronunciation "ED" 3

Pronunciation "ED" 3

7th Grade

12 Qs

IELTS

IELTS

8th Grade

11 Qs

Vocabulary: Healthy activities and healthy problem

Vocabulary: Healthy activities and healthy problem

7th Grade

15 Qs

Past simple (Quá khứ đơn)

Past simple (Quá khứ đơn)

6th Grade

15 Qs

Quizz Tiếng Anh

Quizz Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Giang Bee

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy trình nói câu Tiếng Anh lần lượt là:

  1. 1. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  2. 2. Nối âm

  3. 3. Chia đoạn

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Chia đoạn

  2. 2. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  3. 3. Nối âm

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  2. 2. Chia đoạn

  3. 3. Nối âm

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Nối âm

  2. 2. Chia đoạn

  3. 3. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  4. 4. Đọc cả câu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cách đọc của đuôi 'ed'

id/ t/ d/

id

t/id

d/t

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'ed' đọc là 't' khi nào?

Từ kết thúc là 't/d'

Phiên âm từ kết thúc là: k/p/t/th

Phiên âm từ kết thúc là: k/p/t/th/s/f

Phiên âm từ kết thúc là: k/s/ʃ/p/tʃ/f/th

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đuôi "s/es" đọc là /iz/ khi nào?

Từ kết thúc là: t, k, p, f, th

Từ kết thúc là: s, z, ch, x, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: t,k,f,s, ch, x, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: s, tr, s, x, ge, ce, sh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đuôi 's/es' đọc là 's' khi nào?

Từ kết thúc là: t, k , p, f, th

Từ kết thúc là: t, k , p, f, th, ce, ge

Từ kết thúc là: k, p, t, s, ss, ch, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: s, z, ch, x, sh, ce, ge

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngắt nghỉ trong câu khi nào?

  1. 1. Trước 2-3 từ không nhấn

  2. 2. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước 1 từ không nhấn

  3. 3. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước 2-3 từ không nhấn

  3. 3. Trước từ có 'w'

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

't' nối với 'y' đọc thành gì?

ch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?