Quizz Tiếng Anh

Quizz Tiếng Anh

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

present simple

present simple

6th Grade

10 Qs

A2_Simple Present_Lý thuyết

A2_Simple Present_Lý thuyết

8th - 10th Grade

10 Qs

QUY TẮC PHÁT ÂM S/ES

QUY TẮC PHÁT ÂM S/ES

7th - 12th Grade

15 Qs

UNIT 1 G6

UNIT 1 G6

6th Grade

12 Qs

Thì tại hồi phục thành

Thì tại hồi phục thành

6th Grade

13 Qs

I AM PRO

I AM PRO

6th Grade

12 Qs

Một số qui tắc thì hiện tại đơn

Một số qui tắc thì hiện tại đơn

6th Grade

14 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

Quizz Tiếng Anh

Quizz Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Giang Bee

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy trình nói câu Tiếng Anh lần lượt là:

  1. 1. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  2. 2. Nối âm

  3. 3. Chia đoạn

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Chia đoạn

  2. 2. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  3. 3. Nối âm

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  2. 2. Chia đoạn

  3. 3. Nối âm

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Nối âm

  2. 2. Chia đoạn

  3. 3. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  4. 4. Đọc cả câu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cách đọc của đuôi 'ed'

id/ t/ d/

id

t/id

d/t

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'ed' đọc là 't' khi nào?

Từ kết thúc là 't/d'

Phiên âm từ kết thúc là: k/p/t/th

Phiên âm từ kết thúc là: k/p/t/th/s/f

Phiên âm từ kết thúc là: k/s/ʃ/p/tʃ/f/th

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đuôi "s/es" đọc là /iz/ khi nào?

Từ kết thúc là: t, k, p, f, th

Từ kết thúc là: s, z, ch, x, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: t,k,f,s, ch, x, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: s, tr, s, x, ge, ce, sh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đuôi 's/es' đọc là 's' khi nào?

Từ kết thúc là: t, k , p, f, th

Từ kết thúc là: t, k , p, f, th, ce, ge

Từ kết thúc là: k, p, t, s, ss, ch, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: s, z, ch, x, sh, ce, ge

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngắt nghỉ trong câu khi nào?

  1. 1. Trước 2-3 từ không nhấn

  2. 2. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước 1 từ không nhấn

  3. 3. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước 2-3 từ không nhấn

  3. 3. Trước từ có 'w'

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

't' nối với 'y' đọc thành gì?

ch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?