CHECK VOCABULARY. ENGLISH 8

CHECK VOCABULARY. ENGLISH 8

8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(voc) English 8 - Unit 1.1

(voc) English 8 - Unit 1.1

8th Grade

12 Qs

Unit 1 - Grade 8 (1)

Unit 1 - Grade 8 (1)

8th Grade

7 Qs

New word unit 1

New word unit 1

8th Grade

11 Qs

TA8 - UNIT 1 - LESSON 1 VOCAB

TA8 - UNIT 1 - LESSON 1 VOCAB

8th Grade

10 Qs

Test từ tựng E8 - U1-Lesson 1

Test từ tựng E8 - U1-Lesson 1

8th Grade

12 Qs

Unit 1 Gr8 Ms Oanh Nhuệ Minh

Unit 1 Gr8 Ms Oanh Nhuệ Minh

8th Grade

11 Qs

Bài kiểm tra 20'

Bài kiểm tra 20'

6th - 9th Grade

10 Qs

Test Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT

Test Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT

8th - 9th Grade

12 Qs

CHECK VOCABULARY. ENGLISH 8

CHECK VOCABULARY. ENGLISH 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

hoang hien

Used 16+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

DIY

DO IT YOURS

DO IT YOURSELF

DO IT YOURSELVES

DO IT YEARLY

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

bộ thủ công

craft kit

craft kits

crafting

crafter

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

tiền tiết kiệm

saving money

savers

savings

saving

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

hạt, hột, chuỗi hạt

wool

beads

butoons

breads

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

it's right up your street!

trên đường của bạn

phù hợp với mối quan tâm của bạn

phù hợp với tôi

bên phải của con đường bạn đi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chiêu trò

tricks

trekking

tickers

trickers

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

hòa nhập xã hội (động từ)

social

society

socialise

sociable

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

giao tiếp (v)

communication

communicative

communicational

communicate

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

hoạt động thời gian rảnh rỗi

leissure activities

leisure activities

leisure activists

leisure times