Tiếng Hoa 10-11-12klhy

Tiếng Hoa 10-11-12klhy

1st - 5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 Thấu hiểu để yêu thương 6A6

Thấu hiểu để yêu thương 6A6

3rd - 5th Grade

23 Qs

Phân tích cấu tạo thành phần câu

Phân tích cấu tạo thành phần câu

4th Grade

21 Qs

Measure words 個 枝 張 本

Measure words 個 枝 張 本

1st Grade

15 Qs

Ôn tập bài anh - ach lớp 1

Ôn tập bài anh - ach lớp 1

1st Grade

15 Qs

YNS1 第六课

YNS1 第六课

1st Grade

16 Qs

LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

4th - 5th Grade

15 Qs

Bài tập TV ngày 18/2

Bài tập TV ngày 18/2

1st Grade

15 Qs

Ôn tập chương 1 và 2

Ôn tập chương 1 và 2

2nd Grade

14 Qs

Tiếng Hoa 10-11-12klhy

Tiếng Hoa 10-11-12klhy

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

tuc nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

星期(Xīngqī )là gì?

tuần

Thứ hai

thứ ba

Thứ tư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ bảy là gì trong tiếng Hoa?

星期五

Xīngqīwǔ

星期天

Xīngqītiān

星期六

Xīngqīliù

星期

Xīngqī

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của chữ 课 là?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch qua tiếng Việt:

星期四他有法文课,也有体育课。

Xīngqīsì tā yǒu fǎwén kè, yě yǒu tǐyù kè.

thứ năm cô ta có môn tiếng Pháp, cũng có môn thể dục.

thứ năm anh ta có môn tiếng Pháp, cũng có môn thể dục.

thứ năm anh ta có môn tiếng Pháp và môn thể dục.

thứ tư anh ta có môn tiếng Pháp, cũng có môn thể dục.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

dịch qua tiếng Việt

thứ hai mình có môn tiếng Hoa

thứ ba mình có môn tiếng Trung

thứ hai mình có môn tiếng Anh

thứ hai mình có môn tiếng Pháp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

星期天我没有课 nghĩa là gì?

Chủ nhật tôi không có học

Thứ hai tôi không có học

Thứ ba tôi không có học

Thứ tư tôi không có học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

có bao nhiêu quả táo trong hình

二个苹果
Èr gè píngguǒ

两个苹果
Liǎng gè píngguǒ

三个苹果
Sān gè píngguǒ

一个苹果
Yīgè píngguǒ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?