
Bài Quiz SINH 11

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
Nine Ngon
Used 4+ times
FREE Resource
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Rễ cây hấp thu khoáng từ đất theo cơ chế
thẩm thấu.
hấp thụ thụ động.
hấp thụ chủ động.
hấp thụ chủ động và hấp thụ thụ động.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Nước và chất khoáng được vận chuyển từ lông hút vào mạch gỗ của rễ theo 2 con đường là
con đường gian bào và con đường biểu bì.
con đường mạch gỗ và con đường mạch rây.
con đường tế bào chất và con đường biểu bì.
con đường gian bào và con đường tế bào chất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Quá trình trao đổi nước và khoáng ở thực vật diễn ra theo thứ tự?
Hấp thụ nước ở rễ " thoát hơi nước ở lá " vận chuyển nước ở thân.
Hấp thụ nước ở rễ " vận chuyển nước ở thân " thoát hơi nước ở lá.
Vận chuyển nước ở thân " thoát hơi nước ở lá " hấp thụ nước ở rễ.
Vận chuyển nước ở thân " hấp thụ nước ở rễ " thoát hơi nước ở lá.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Thành phần chủ yếu của dịch mạch gỗ là
nước và các ion khoáng.
nước và các chất hữu cơ.
các ion khoáng.
các hợp chất hữu cơ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Động lực của dòng mạch rây
Lực đẩy do áp suất rễ.
Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu (gradient nồng độ).
Trọng lực hút nước từ lá xuống rễ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Khi nói về quá trình vận chuyển các chất trong cây, phát biểu nào sau đây là đúng?
Vận chuyển trong mạch gỗ là chủ động, còn mạch rây là bị động
Dòng mạch gỗ luôn vận chuyển các chất vô cơ, dòng mạch rây luôn vận chuyển các chất hữu cơ
Mạch gỗ vận chuyển glucose, mạch rây vận chuyển các chất hữu cơ khác
Mạch gỗ vận chuyển các chất từ rễ lên lá, mạch rây từ lá xuống rễ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Cơ quan thoát hơi nước chủ yếu ở cây trên cạn là
rễ.
thân.
lá.
cành.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
66 questions
Dialogues 1.1 - 2.7

Quiz
•
11th - 12th Grade
63 questions
untitled

Quiz
•
9th Grade - University
73 questions
Từ vụng U10

Quiz
•
9th - 12th Grade
67 questions
g12-tn-t5

Quiz
•
9th - 12th Grade
71 questions
Tuần 4: Từ N24/4

Quiz
•
11th Grade
68 questions
E8U1 - Handout 3

Quiz
•
8th Grade - University
66 questions
Unit 1 - Family life - Vocab & Structures

Quiz
•
11th Grade
68 questions
E7 Review U4+5+6

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade
84 questions
Greek and Latin Root Words - Common 84

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Figurative Language Review

Lesson
•
8th - 12th Grade
12 questions
Thesis Statements

Quiz
•
9th - 12th Grade