
KTTX - K11
Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Hard
Hue Le Mai
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng về thức ăn chăn nuôi?
Là sản phẩm mà vật nuôi ăn, uống ở dạng tươi, sống hoặc đã qua chế biến.
Chứa nước và chất khô.
Tạo các sản phẩm chăn nuôi
Là lượng các chất dinh dưỡng cần cung cấp cho vật nuôi để duy trì sự sống và tạo ra sản phẩm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Không phải là vai trò của thức ăn chăn nuôi:
Cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để sinh trưởng, phát triển.
Tạo các sản phẩm chăn nuôi.
Đảm bảo đúng tiêu chuẩn ăn của vật nuôi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thức ăn nào cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của vật nuôi?
Củ sắn.
Đậu tương.
Bột xương.
Củ su hào.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đậu tương, cá, bột thịt... là những thức ăn
giàu năng lượng.
giàu protein.
giàu khoáng.
giàu vitamin.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều hòa quá trình trao đổi chất trong cơ thể, tăng cường sức đề kháng của cơ thể,... là vai trò của
nhóm thức ăn giàu năng lượng.
nhóm thức ăn giàu protein.
nhóm thức ăn giàu khoáng.
nhóm thức ăn giàu vitamin.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi?
Là lượng các chất dinh dưỡng cần cung cấp cho vật nuôi để duy trì sự sống và tạo ra sản phẩm.
Là sản phẩm vật nuôi ăn, uống ở dạng tươi, sống hoặc đã qua chế biến.
Là mức ăn cần cung cấp cho một vật nuôi trong một ngày đêm để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho vật nuôi để duy trì các hoạt động sống và tạo ra sản phẩm.
Là lượng các loại thức ăn cung cấp hàng ngày , đảm bảo cho vật nuôi duy trì sự sống và tạo sản phẩm đạt tiêu chuẩn do người chăn nuôi đề ra.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là tiêu chuẩn ăn của vật nuôi?
Là lượng các chất dinh dưỡng cần cung cấp cho vật nuôi để duy trì sự sống và tạo ra sản phẩm.
Là sản phẩm vật nuôi ăn, uống ở dạng tươi, sống hoặc đã qua chế biến.
Là mức ăn cần cung cấp cho một vật nuôi trong một ngày đêm để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho vật nuôi duy trì các hoạt động sống và tạo ra sản phẩm.
Là lượng các loại thức ăn cung cấp hàng ngày , đảm bảo cho vật nuôi duy trì sự sống và tạo sản phẩm đạt tiêu chuẩn do người chăn nuôi đề ra.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
Tin 11 MOS (MS Excel) Giữa Kỳ II
Quiz
•
11th Grade
17 questions
VẬT LIỆU CƠ KHÍ - cnctp
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
ôn tập giữ kỳ 1. CN 11
Quiz
•
11th Grade
20 questions
lịch sử 11
Quiz
•
11th Grade
20 questions
WW2 VEHICLE
Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Bài Quiz không có tiêu đề
Quiz
•
3rd Grade - University
22 questions
BÀI 16_CN11_KNTT
Quiz
•
11th Grade
25 questions
K10_ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 5
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade