
Ôn giữa kì.10c4,7

Quiz
•
Science
•
10th Grade
•
Hard
Hoa Đoàn
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phát biểu nào đúng?
Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo bởi 2 loại hạt cơ bản là proton và neutron.
Vỏ nguyên tử gồm các electron mang điện tích dương.
Trong nguyên tử số proton luôn bằng số nơtron.
Trong nguyên tử các electron luôn đứng yên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tổng số hạt proton, nơtron và electron trong nguyên tử X là 25. Hạt nhân của X có 9 nơtron. Số hiệu nguyên tử của X là
A. 10.
B. 8.
C. 7.
D. 9.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi nói về số khối, điều khẳng định nào sau đây luôn luôn đúng ?
A. Trong nguyên tử, số khối bằng tổng khối lượng các hạt proton và nơtron.
B. Trong nguyên tử, số khối bằng nguyên tử khối.
C. Trong nguyên tử, số khối bằng tổng số hạt proton, nơtron và electron.
D. Trong nguyên tử, số khối bằng tổng số hạt proton và nơtron.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nguyên tử X có cấu hình e nguyên tử là 1s22s22p63s1 và số nơtron là 12. Số khối của X là
A. 23.
B. 13.
C. 21.
D. 12.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nguyên tố hóa học là những nguyên tử có cùng
A. Số khối
B. Số proton.
C. Số electron lớp ngoài cùng.
D. Số nơtron.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tính số phân tử CuO có thể tạo thành từ các đồng vị 63Cu, 65Cu với 16O, 17O, 18O.
A.4
B. 5
C.6
D. 8
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phát biểu không đúng
A. Lớp thứ n có n2 electron.
B. Lớp thứ n có n phân lớp
C. Lớp ngoài cùng có tối đa 8e.
D. Lớp M có tối đa 18e.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI 2: NGUYÊN TỬ

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
Cấu tạo nguyên tử

Quiz
•
10th Grade
10 questions
THÀNH PHẦN NGUYÊN TỬ

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Thành phần nguyên tử

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn Tập Giữa Kì I Môn Hóa

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
Cacbonhiđrat và Lipit

Quiz
•
10th Grade
5 questions
Quiz về Nguyên Tố Hóa Học

Quiz
•
7th Grade - University
13 questions
Ứng dụng

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
17 questions
Lab Safety

Interactive video
•
10th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
2024 Safety Exam - 1st Sememster

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Lab Safety

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Exploring Latitude and Longitude Concepts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Unit 1-Scientific Method Quiz

Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Reading Graphs in Science

Quiz
•
9th - 12th Grade