日本語🇯🇵 - 第4,5課  - Ôn Lâm Triều せんせい

日本語🇯🇵 - 第4,5課 - Ôn Lâm Triều せんせい

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

いろどり入門 TO2

いろどり入門 TO2

University

35 Qs

小テスト

小テスト

University

35 Qs

jft a2

jft a2

University

25 Qs

いろどり初級2第13-18課

いろどり初級2第13-18課

University

26 Qs

クイズ 14.8

クイズ 14.8

University

25 Qs

ことば 1

ことば 1

University

34 Qs

bab 13

bab 13

University

32 Qs

Kiến thức về thời gian và thế kỷ

Kiến thức về thời gian và thế kỷ

4th Grade - University

31 Qs

日本語🇯🇵 - 第4,5課  - Ôn Lâm Triều せんせい

日本語🇯🇵 - 第4,5課 - Ôn Lâm Triều せんせい

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Thảo Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

起きます

Nghỉ, nghỉ ngơi

Hết, kết thúc, xong

Học

Thức dậy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

終わります

Dậy, Thức dậy

Hết, kết thúc

Làm việc

Học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bây giờ

Phút

Giờ

Mấy giờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

働きまで

Dậy, thức dậy

Học

Làm việc

Nghỉ ngơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

銀行

Ngân hàng

Bưu điện

Thư viện

Trường học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

午前

Chiều, sau 12h trưa

Buổi trưa, trưa

Buổi sáng, sáng

Sáng, trước 12h trưa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

休み

Nghỉ trưa

Nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ

Ngủ, đi ngủ

Nghỉ, nghỉ ngơi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?