Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Số đếm  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Số đếm (Mai Anh)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

Vi mô chương 3

Vi mô chương 3

University

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

University

20 Qs

Tài chính tiền tệ

Tài chính tiền tệ

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Số đếm  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Số đếm (Mai Anh)

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

QUIZIZZ WANG

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần: 천, 십만, 백, 만

십만

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các cặp từ có liên quan đến nhau

마흔

사십

삼십

스물

오십

서른

이십

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và cho biết câu sau đúng hay sai:


왼쪽에서 첫 번째 사람이 키가 제일 큽니다.

Đúng

Sai

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối tranh với số tương ứng

Media Image

Media Image

Media Image

Media Image

Media Image

5.

CLASSIFICATION QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau vào bảng thích hợp: Số thuần Hàn - Số Hán Hàn?

Groups:

(a) Số thuần Hàn

,

(b) Số Hán Hàn

하나

여섯

다섯

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần: 십만, 천만, 억만, 백만

억만

천만

백만

십만

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

1 min • 1 pt

Đọc câu sau và ghi âm lại:

상자는 12킬로그램입니다.

10 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?