Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gia đình (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gia đình (Mai Anh)

University

20 Qs

Đặc trưng của kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam

Đặc trưng của kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam

University

15 Qs

Vòng 1

Vòng 1

University

15 Qs

CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ THỜI KÌ QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI

CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ THỜI KÌ QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI

University

15 Qs

18 CÂU HỎI LUẬT DU LỊCH - TUẦN 02 - HK 2033

18 CÂU HỎI LUẬT DU LỊCH - TUẦN 02 - HK 2033

University

18 Qs

Pháp luật đại cương

Pháp luật đại cương

University

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

University

20 Qs

第一課:歡迎你來台灣 1

第一課:歡迎你來台灣 1

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

QUIZIZZ WANG

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhìn tranh và chọn nguyên liệu không có trong món ăn
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp vào cả 2 chỗ trống:

1. <___게임> 드라마는 2021년에 가장 유명한 영화 중에 하나입니다.

2. ___은/는 10다리가 있습니다.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống:

우리 엄마는 시장에서 __ 두 마리를 사오셨어요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

저는 __을/를 먹어 본 적이 없는데 __의 맛이 어때요?

멍게
조개
홍합
꼬막

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nghe đoạn ghi âm và trả lời câu hỏi sau:

수미 씨가 뭘 좋아해요?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Chọn từ vựng thích hợp mô tả bức tranh sau
꽁치
멍게

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống: 한국에 ___데이는 3월 3일이에요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?