Nội BL2 2022

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
sur sur lee
Used 34+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đau thắt ngực ổn định, mạn tính điển hình có những tính chất sau, số
Lan lên hầu họng, cổ, hàm trên, đến vùng thái dương bên trái
Khởi phát trong lúc gắng sức
Nghiền nát, xiết chặt, bỏng rát
Vị trí sau xương ức
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng lâm sàng (TC thực thể) thường gặp nhất trong thuyên tắc phổi cấp là
Thở nhanh (>20 MP)
Ran ở phổi
Tiếng tim T2 mạnh
Mạch nhanh (> 100 l/p)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng cơ năng chính của hẹp van động mạch chủ, NGOẠI TRỪ
Đau ngực
Ngất
Khó thở
Ho ra máu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh nào dưới đây không phải là biến chứng của tăng huyết áp.
Bệnh động mạch vành
Đột quỵ não
Thông liên nhĩ
Phình động mạch chủ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu lâm sàng nổi bật của bạch cầu mạn dòng tủy:
Thiếu máu
Lách to
Gan to
Xuất huyết
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng: Lupus
Hiếm gặp ở phụ nữ lứa tuổi sanh đẻ
Yếu tố làm nặng là trước sanh, Stress nặng
Tỷ lệ mắc bệnh nam và nữ là như nhau
Lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh mãn tính, do rối loạn miễn dịch gây ra bởi yếu tố di truyền, Hormon, môi trường
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hội chứng ĐMV cấp bao gồm NMCT cấp ST chênh lên (NMCTC/STCL), NMCT cấp không ST chênh lên và cơn đau thắt ngực không ổn định. NMCTC/STCL có cơ chế sinh lý bệnh là
Huyết khối làm nghẽn không hoàn toàn trên mạch vành còn nguyên vẹn
Mảng xơ vữa nặng làm nghẽn hoàn toàn ĐMV
Huyết khối làm nghẽn một phần ĐMV có mảng xơ vữa bị vỡ hay nứt
Huyết khối làm nghẽn hoàn toàn ĐMV có mảng xơ vữa bị vỡ hay nứt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Ôn tập Kiểm tra Cuối HKI Môn Khoa Học

Quiz
•
5th Grade - University
45 questions
Technology

Quiz
•
University
40 questions
Câu hỏi về mô liên kết

Quiz
•
University
44 questions
Câu Hỏi Thi Triết Học Mác - Lênin

Quiz
•
University
46 questions
Quiz về Thống kê Sinh học

Quiz
•
University
40 questions
Cau hoi chuong 4+5

Quiz
•
University
47 questions
Cấu trúc gen eucaryote

Quiz
•
University
45 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 KHTN 7

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade