B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (1)

B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (1)

9th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E9 - UNIT 6 - PART 1

E9 - UNIT 6 - PART 1

9th Grade

33 Qs

TẬP ĐỌC-3

TẬP ĐỌC-3

6th - 12th Grade

34 Qs

English 9- UNIT 1: A VISIT FROM PENPAL

English 9- UNIT 1: A VISIT FROM PENPAL

9th Grade

40 Qs

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

1st - 12th Grade

36 Qs

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

1st - 12th Grade

37 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

UNIT 2 GETTING STARTED AND PHRASAL VERBS

UNIT 2 GETTING STARTED AND PHRASAL VERBS

9th Grade

40 Qs

Grade 9-Check vocabs-U1

Grade 9-Check vocabs-U1

6th - 12th Grade

40 Qs

B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (1)

B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (1)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Pink English

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rural (n)

nông thôn

người dân

tốc độ

chung cư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

resident (n)

nông thôn

người dân

tốc độ

chung cư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

block of flats (n)

nông thôn

người dân

tốc độ

chung cư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pace (n)

nông thôn

người dân

tốc độ

chung cư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

commercial (adj)

thuộc về thương mại

giống hệt nhau

nhanh chóng

thuộc về đô thị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

identical (adj)

thuộc về thương mại

giống hệt nhau

nhanh chóng

thuộc về đô thị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rapid (adj)

thuộc về thương mại

giống hệt nhau

nhanh chóng

thuộc về đô thị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?