3. 你去哪儿?

3. 你去哪儿?

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉2:复习21-23

汉2:复习21-23

University

15 Qs

BOYA 1: bài 12 《你在干什么呢》

BOYA 1: bài 12 《你在干什么呢》

University

20 Qs

汉1:第四课:复习

汉1:第四课:复习

1st Grade - University

15 Qs

YCT 2 Lesson 2 - 你早上几点起床 When do you get up in the morning

YCT 2 Lesson 2 - 你早上几点起床 When do you get up in the morning

1st Grade - University

15 Qs

五年级华文:第14课《太空旅人》:语法题

五年级华文:第14课《太空旅人》:语法题

1st Grade - University

10 Qs

test 1

test 1

University

20 Qs

การสนทนาภาษาจีน 1 (2. 到底是哪儿不对劲儿?)

การสนทนาภาษาจีน 1 (2. 到底是哪儿不对劲儿?)

University

10 Qs

二年级华文  单元12

二年级华文 单元12

1st Grade - University

20 Qs

3. 你去哪儿?

3. 你去哪儿?

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Quang Nguyễn

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jīntiān kim thiên hôm nay 今 - kim (ngày hôm nay). Người ( nhân 人) đó mất ba (3 nét) tiếng đồng hồ mới làm xong việc của ngày hôm nay (今)._x000B_天 – ngày / trời . Con người (nhất 一) dù to lớn (đại 大) thế nào thì_x000B_cũng đứng dưới trời (天).
今天
学校
星期
那儿

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

míng tiān minh thiên ngày mai 明 - minh (sáng) . Có mặt trời (nhật 日) và mặt trăng (nguyệt月) thì rất sáng (明)._x000B_天 - ngày. Con người (nhất 一) dù to lớn (đại 大) thế nào thì cũng đứng dưới trời (天).
哪儿
星期
星期
明天

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zuótiān Tác thiên hôm qua 昨 - Hôm qua. Thời gian (nhật 日) trôi qua rất nhanh (trác 乍) là ngày hôm qua (昨). _x000B_天 - ngày. Con người (nhất 一) dù to lớn (đại 大) thế nào thì cũng đứng dưới trời (天).
星期
天安
昨天
学校

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

tiān thiên Ngày, trời 天 - ngày. Con người (nhất 一) dù to lớn (đại 大) thế nào thì cũng đứng dưới trời (天).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xīngqī tinh kỳ tuần, thứ 星 - tinh (ngôi sao). Mặt trời (nhật 日) sinh (sinh 生) ra ngôi sao (星)._x000B_期 - kì. Họ (kỳ 其) đưa ra kì hạn (期) là 1 tháng (nguyệt 月) phải trả nợ.
星期
学校
对不起
没关系

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"jǐ kỷ mấy, vài (hỏi về số lượng ) Bộ kỷ 几 - giống cái bàn uống trà. "

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nǎr ná nhi ở đâu( địa điểm) Hỏi (哪儿) thì phải mở miệng ra hỏi (khẩu 口), đi đến bên gốc liễu (liễu 阝) hỏi hai (nhị 二) đứa bé (nhi 儿) chỗ nào bán đao ( chữ đao 刀)
那儿
学校
哪儿
星期

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?