8. 我要换钱

8. 我要换钱

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập cuối khóa - Lớp online SC1

Ôn tập cuối khóa - Lớp online SC1

University

20 Qs

เเข่งขันตอบปัญหาวันตรุษจีน 春节

เเข่งขันตอบปัญหาวันตรุษจีน 春节

1st Grade - University

20 Qs

YCT 2 Lesson 14 - 你今天做什么了 What did you do today

YCT 2 Lesson 14 - 你今天做什么了 What did you do today

1st Grade - University

12 Qs

Test 1 (第一课,第二课)

Test 1 (第一课,第二课)

10th Grade - University

15 Qs

PARCIAL 2/考试 2

PARCIAL 2/考试 2

University

20 Qs

TRẮC NGHIỆM - CHƯƠNG 2 - KTCT

TRẮC NGHIỆM - CHƯƠNG 2 - KTCT

University

20 Qs

GDCD6 - ÔN TẬP

GDCD6 - ÔN TẬP

University

14 Qs

ÔN TẬP - TLV TẢ NGƯỜI

ÔN TẬP - TLV TẢ NGƯỜI

University

12 Qs

8. 我要换钱

8. 我要换钱

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Quang Nguyễn

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

túshūguǎn đồ thư quán thư viện 图- tranh. Bức tranh mùa đông (đông 冬) rất đẹp, có khung tranh bên ngoài (vi 囗)_x000B_书- sách. Sách gồm có 1 giá sách , 2 giá sách , kệ để sách và con mọt sách (丶)_x000B_馆-quán . Quán là căn nhà  có mái ( miên宀), có thực phẩm ( thực 饣) và có 2 người ( 2 khẩu口) nói chuyện .
越南盾
图书馆
人民币
营业员

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

huàn hoán đổi Anh ta (tài gẩy 扌) cầm dao (đao nằm 刀) đô la Mỹ đến ngân hàng trung ương (ương 央) để đổi (换).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xiǎojiě (名) Cô gái Bộ nữ (女) và bộ tháp (且) .Người phụ nữ già ngồi bên cái tháp không ai lấy là chị gái mình (姐姐)。
小姐
美元
港币
小姐

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yíngyèyuán doanh nghiệp viên nhân viên  giao dịch 营 - Kinh doanh. Rau (thảo 艹) sạch và lụa (mịch 冖) là sản phẩm mà gia đình họ Lữ (吕) kinh doanh (营). 业 - nghề nghiệp, sự nghiệp. Sự nghiệp (业) giống như cái cây đang mọc nên phải chăm bón từng ngày. 员 - nhân viên. Nhân viên là người cả ngày (khẩu 口) mở mồm nói về lương (bối 贝)
图书馆
人民币
越南盾
营业员

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Rénmínbì Nhân dân tệ Nhân dân tệ 人 - người. Hình dung một người đang dang rộng 2 chân (人). 民 - dân. Anh ta (khẩu 口) và 3 người (3 gạch) trong gia đình đều sống rất bình dân (民). 币 - tệ. Cứ mỗi một (nét phẩy 丿) cái khăn (cân 巾) anh ta bán được 3 đồng tiền (币).
营业员
越南盾
人民币
图书馆

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bǎi bách trăm Mỗi một (nhất 一) chiếc xe đạp trắng (bạch 白) trị giá 100 đô (百).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

qiān thiên nghìn 千 – nghìn. Anh ta làm việc trong 3 tháng (3 gạch) thì kiếm được 1000 (千) đô

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?