11. 你在哪儿学习?

11. 你在哪儿学习?

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

四年级 第二课 棋王的心事

四年级 第二课 棋王的心事

KG - Professional Development

15 Qs

MAR2023. Buổi 5

MAR2023. Buổi 5

University

13 Qs

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

University

15 Qs

Ôn Tập Công Nghệ

Ôn Tập Công Nghệ

University

16 Qs

KN QUAN LY & HUONG DAN CONG VIEC

KN QUAN LY & HUONG DAN CONG VIEC

University

12 Qs

Danh Nhân An Giang

Danh Nhân An Giang

11th Grade - University

15 Qs

BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC PHẦN I - UDCK

BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC PHẦN I - UDCK

University

20 Qs

汉2 - 复习16 到 20

汉2 - 复习16 到 20

KG - University

15 Qs

11. 你在哪儿学习?

11. 你在哪儿学习?

Assessment

Quiz

Education

University

Practice Problem

Hard

Created by

Quang Nguyễn

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yǔyán ngữ ngôn 语- ngôn. Ngôn ngữ ( ngôn 讠) có 5 triệu (ngũ 五) người nói ( khẩu 口) 言- ngữ. Ngôn ngữ dùng để viết ( chấm đầu 亠) , do hai người ( nhị 二) nói với nhau ( khẩu 口). ngôn ngữ

语法
语言
但是
怎么样

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dàxué đại học đại học 大 - đại. Tưởng tượng giống 1 người ( nhân 人) dang tay, dang chân to lớn. 学 - học. Thằng trẻ con (tử 子) trùm khăn lụa ( mịch 冖) vã cả mồ hôi ( chấm thủy 氵) ra để đi học.

怎么样
同学
语法
大学

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zěnmeyàng chẩm ma dạng như thế nào 怎- tại sao. Tại sao anh ta lại suy nghĩ (tâm 心) nhanh ( trác 乍)như vậy. 么- nhỏ bé.  phẩy(丿) , (tư 厶) đều là nhỏ bé. 样- dạng.Từ cây gỗ ( mộc 木) người ta khắc thành con dê (dương羊) có kiểu dáng rất đẹp

容易
怎么样
同屋
语言

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yǔfǎ ngữ pháp ngữ pháp 语- ngôn. Ngôn ngữ ( ngôn 讠) có 5 triệu (ngũ 五) người nói ( khẩu 口). 法-pháp. Nước ( chấm thủy 氵) ngập lên khu vực đó ( thổ 土) một chút thôi ( tư 厶)cũng cần có biện pháp để giải quyết.

语法
同学
大学
容易

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

tīng thính nghe Anh ta (khẩu 口) + (cân 斤).Bọn họ đang nghe về câu chuyện cân nặng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hé hòa và Con người có lúa gạo (hòa 禾) và ăn (khẩu 口) thì người ta sẽ hòa bình với nhau.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shuō thuyết nói 说- nói. Tưởng tượng giống chiếc tivi ngày xưa, có ăngten râu, có chân gỗ (đoái 兑), tivi phát ra ngôn từ (ngôn 讠) tức là đang nói (说).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?