题太多,我还没 ___ 。我写了两个小时了。
Bài tập Bổ ngữ kết quả số 1

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Nguyen Vietanh
Used 3+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
做完
做错
写对
写
Answer explanation
>> Ở đây hành động là ''làm/viết'', ''Tôi đã viết được hai tiếng'' biểu thị là tôi đã viết được hai tiếng rồi nên ''没写'' là sai.Dịch đúng là Có quá nhiều câu hỏi mà tôi vẫn chưa viết xong, tôi đã viết suốt hai tiếng đồng hồ. nên phải là 做完
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
对不起,你 ___ 电话了。
打
打错
打完
打好
Answer explanation
对不起,你打错电话了 : Xin lỗi, bạn đã gọi nhầm số.
>> ''错'' nghĩa là làm sai việc gì đó, ''好'' biểu thị việc gì đó đã hoàn thành hoặc làm tốt, ''完'' biểu thị hành động đã hoàn thành. ''打电话'' nghĩa là gọi,có vẻ cũng được, nhưng bởi vì có ''对不起'', chúng tôi có thể biết ''bạn'' gọi nhầm số nên phải sử dụng打错。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
小刚已经 ___ 今晚的电影票了。
买错
完
买好
买对
Answer explanation
小刚已经买好今晚的电影票了. Tiểu Cương đã mua vé xem phim tối nay rồi.
>> Hành động ở đây là '''买'' nghĩa là mua ''Verb+错nghĩa là làm sai việc gì đó V+好'' biểu thị việc gì đó đã hoàn thành hoặc làm tốt, ''Verb+完' biểu thị một hành động đã kết thúc, do đó, chúng ta nên sử dụng 买好.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我还没 ___ 要不要和你一起去。
想
想错
准备
想好
Answer explanation
我还没想好要不要和你一起去
Tôi vẫn chưa quyết định liệu tôi có muốn đi cùng bạn hay không.
>> Ở đây ''想'' có nghĩa là suy nghĩ/bỏ lỡ, ''准备'' có nghĩa là chuẩn bị, nhưng động từ không biểu thị kết quả nên chúng ta nên dùng bổ ngữ của kết quả để biểu thị điều đó. ''好'' biểu thị việc gì đó đã hoàn thành hoặc được thực hiện tốt, ''想好'' có nghĩa là quyết định, do đó, nó đúng. ''错'' biểu thị lỗi sai nhưng ở câu này nó không đề cập đến lỗi sai nên sai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
这个字很难,我总是 ___ 。(总是 : zǒngshì: luôn luôn)
写对
写错
写完
写
Answer explanation
这个字很难,我总是写错。Từ này khó quá, tôi luôn mắc lỗi.
>> ''写' có nghĩa là viết, ''''错'' biểu thị điều gì đó sai, ''对'' biểu thị điều gì đó đúng, ''完' biểu thị hành động đã hoàn thành. Ở đây ''难' có nghĩa là khó, vì vậy chúng ta nên sử dụng ''写错''.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
作业我都做 ___ 了。
住
走
Answer explanation
作业我都做完了 Tôi đã làm xong bài tập về nhà.
>> "完" biểu thị một hành động đã kết thúc nên sau động từ "做" " ta chọn "完".
Các từ còn lại không thể kết hợp với做 như thế được
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
饭 ___ 了,可以吃饭了
做好
听懂
记住
Answer explanation
饭做好了,可以吃饭了 Bữa ăn đã sẵn sàng và chúng ta có thể dùng bữa.
>> Cụm từ "做饭"" nên ta có "饭做好了" "听懂" và "记住"" không kết hợp được với "饭sai về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
衣服我都洗 ___ 了。
干净
走
上
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你们 ___ 过本子吗?
听见
学会
买到
Answer explanation
你们买到过本子吗?Bạn đã mua sổ ghi chép chưa?
Similar Resources on Wayground
10 questions
2025年三周班B3L5

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kiểm tra từ vựng bài 8 HSK2

Quiz
•
Professional Development
11 questions
HSK 4 BAB 19 TEKS 2 3 (11-21)

Quiz
•
Professional Development
10 questions
“把” 和 “被”练习

Quiz
•
Professional Development
11 questions
商务中级 第10课

Quiz
•
Professional Development
14 questions
欢乐小伙伴 2B 小结

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
二级第九课

Quiz
•
Professional Development
13 questions
Ôn tập bài 4-hsk2 biaozhun

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade