
第十课:我想参加篮球队

Quiz
•
Education
•
Professional Development
•
Hard
Việt Anh
Used 4+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Dịch từ sau "tham gia thi đấu"
参加活动
参加跳舞
参加比赛
参加唱歌
Answer explanation
参加+N:Tham gia cái gì đó
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Đây là gì?
朋友
学生
留学生
大学
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Đây là gì?
越南篮球队
中国足球队
越南足球队
中国球队
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đây là cặp từ đối nghĩa nào?
长-远
长-短
长-矮
长-高
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Đây là gì
高-矮
长-矮
长-短
高-长
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Đây là gì?
胖-收
胖-瘦
半-瘦
帮-瘦
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 7: Dịch câu sau: " Tôi đọc sách 2 tiếng rồi".
我看书看了两个小时
我看了书两个小时
我看了两个小时的书
我看两个小时书了
Answer explanation
Câu động từ mang tân ngữ có hai cách sử dụng
C1: S+V+O+V(了)+BNTL
C2: S+V(了)+BNTL+(的)+O
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: sắp xếp câu sau" 五年/踢 / 了 / 我 / 了/ 足球 "
我踢了五年足球了
我踢足球了五年了
我踢了足球了五年
我踢五年足球了
Answer explanation
Câu có V(了)cuối câu cũng có trợ từ ngữ khí 了
-> động tác đó vẫn đang được tiến hành
Tôi đã đá bóng được 5 năm rồi (bây giờ tôi vẫn đang đá)
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9: chọn đáp án thích hợp "昨天他们A爬B了C山D。(四个小时)"
A
B
C
D
Answer explanation
爬山(V+O):
C1:昨天他们爬山爬了四个小时。nhưng trong câu ko có lặp lại động từ ly hợp. Loại trừ th này.
Còn c2: 昨天他们爬了四个小时山。
S+V(了)+BNTL+(de)+O
Similar Resources on Wayground
10 questions
台灣古城回顧

Quiz
•
Professional Development
6 questions
幼小衔接讲座小测试

Quiz
•
Professional Development
9 questions
VIẾT BÀI VĂN KỂ VỀ MỘT TRẢI NGHIỆM

Quiz
•
Professional Development
10 questions
五年级道德单元一复习

Quiz
•
KG - Professional Dev...
6 questions
夏令营培训小测试

Quiz
•
Professional Development
11 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第13课 - 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
复合趋向补语

Quiz
•
Professional Development
10 questions
辨析及修正病句(成分搭配不當篇)

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade