
giữa kì 1 lớp 11 (2)

Quiz
•
Biology
•
5th Grade
•
Hard
Duy tinh
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước được vận chuyển ở thân chủ yếu
qua mạch rây theo chiều từ trên xuống.
từ mạch gỗ sang mạch rây.
từ mạch rây sang mạch gỗ.
qua mạch gỗ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác nhân chủ yếu điều tiết độ mở của khí khổng là
nhiệt độ môi trường.
cường độ ánh sáng.
lượng nước của tế bào khí khổng.
lượng ion khoáng trong môi trường đất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại tế bào thực hiện chức năng thoát hơi nước ở thực vật là
tế bào mô giậu.
tế bào mô xốp.
tế bào khí khổng.
tế bào lông hút.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rễ cây có thể hấp thụ nitrogene ở dạng nào sau đây?
N2.
NO.
NH4+
N2O.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực vật hấp thụ được nitrogene trong đất bằng hệ rễ dưới dạng
NH3 và NO3-.
NH3 và NO2-.
NO3- và NO2-.
NH4+ và NO3-.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quang hợp diễn ra chủ yếu ở cơ quan nào của cây?
ti thể.
lá cây.
lục lạp.
ribosome.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Pha sáng diễn ra ở
stroma.
tế bào chất.
thylakoid.
nhân.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
TẾ BÀO NHÂN THỰC

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Khoa học

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Khởi động KHTN6

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
KHTN 6 - THỰC VẬT

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Sự hấp thu nước và muối khoáng ở rễ

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Axit nucleic (ADN, ARN)

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Bài tập Sinh học 10 - bài 18(tiếp)

Quiz
•
5th Grade
14 questions
sinh 8 lần 2

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade