HSK1 bài13,14

HSK1 bài13,14

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK4 (1)

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK4 (1)

1st - 5th Grade

9 Qs

小测试1·电学基础

小测试1·电学基础

9th - 12th Grade

14 Qs

เติม会、能、可以ในช่องว่าง

เติม会、能、可以ในช่องว่าง

9th - 12th Grade

10 Qs

คำศัพท์ภาษาจีน yct ระดับ 2

คำศัพท์ภาษาจีน yct ระดับ 2

2nd Grade

15 Qs

hsk1 bài 14

hsk1 bài 14

KG

15 Qs

单元三, wa3

单元三, wa3

9th - 12th Grade

11 Qs

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK 4 (5)

BÀI VIẾT LẠI CÂU HSK 4 (5)

1st - 5th Grade

9 Qs

HSK1 bài13,14

HSK1 bài13,14

Assessment

Quiz

Others

Hard

Created by

0446_ Anh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu này sang tiếng Trung: " Bạn đang làm gì vậy?”

你在做什么呢?

你去哪儿?

你喜欢看电视吗?

你在学做中国菜呢

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng với bức tranh

桌子

椅子

电视

电影

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

她在做什么呢?

她在看电影

她在睡觉

她在学汉语

她在看书

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: " Mẹ củ tôi gọi điện thoại cho tôi"

我妈妈打电话给我

我打给妈妈电话

妈妈给我打电话

我妈妈给我打电话

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: " Tôi đi siêu thị mua một ít trái cây"

我在商店买水果

我去商店买一点儿水果

我买了一点儿水果

你去哪儿买水果

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

他在做什么呢?

他在坐车

他去商店

他在开车

她在睡觉

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: " Ông Trương khi nào có thể quay lại?"

张先生深恶时候能回来

张先生什么回来时候

下午他能回来

40分钟他能回来

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?