Planning a gap year

Planning a gap year

Professional Development

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6. HUY ĐỘNG VỐN (25 CÂU)

6. HUY ĐỘNG VỐN (25 CÂU)

Professional Development

25 Qs

Kiểm tra sau đào tạo "Đa dạng, Công bằng, Hòa nhập"

Kiểm tra sau đào tạo "Đa dạng, Công bằng, Hòa nhập"

Professional Development

31 Qs

Maps

Maps

Professional Development

25 Qs

Họp PH HK1

Họp PH HK1

Professional Development

25 Qs

Cambridge 17 - Test 1 - Part 3

Cambridge 17 - Test 1 - Part 3

Professional Development

31 Qs

Cambridge 16 - Test 1 - Part 2

Cambridge 16 - Test 1 - Part 2

Professional Development

24 Qs

Kiến thức lịch sử Việt Nam và thêm Tiếng anh

Kiến thức lịch sử Việt Nam và thêm Tiếng anh

Professional Development

24 Qs

Cambridge 17 - Test 2 - Part 2

Cambridge 17 - Test 2 - Part 2

Professional Development

26 Qs

Planning a gap year

Planning a gap year

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

Harry Vinh

Used 1+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Một năm không đi học sau khi tốt nghiệp cấp 2 hoặc cấp 3 để trải nghiệm

= A ... year

(1 từ bắt đầu bằng chữ "g")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

cung cấp việc đào tạo sau đó là việc làm thích hợp

= to ... training followed by appropriate employment

(1 từ bắt đầu bằng chữ "o")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

cung cấp việc đào tạo sau đó là việc làm thích hợp

= to offer ... followed by appropriate employment

(1 từ bắt đầu bằng chữ "t")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

cung cấp việc đào tạo sau đó là việc làm thích hợp

= to offer training followed by ... employment

(1 từ bắt đầu bằng chữ "a")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

học được những kỹ năng dẫn đến công việc thú vị

= to ... skills that lead to interesting jobs

(1 từ bắt đầu bằng chữ "a")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

ý tưởng của chúng tôi về sự phấn khích

= our idea of ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "e")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

bạn có thể kết hợp công việc với niềm vui

= you can combine work with ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "p")

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?