第20課の 宿題

第20課の 宿題

Professional Development

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

pháp luận 2

pháp luận 2

Professional Development

40 Qs

ÔN TẬP LTTCTT

ÔN TẬP LTTCTT

Professional Development

34 Qs

TEST 1 _SH KĐV 2025

TEST 1 _SH KĐV 2025

Professional Development

40 Qs

세종한국어 3A  5과

세종한국어 3A 5과

Professional Development

39 Qs

[Tiếng Nhật] Ôn tập bài 44-45

[Tiếng Nhật] Ôn tập bài 44-45

Professional Development

31 Qs

宇宙地球科学Ⅱ

宇宙地球科学Ⅱ

Professional Development

35 Qs

【入門L5】ことばの準備③

【入門L5】ことばの準備③

KG - Professional Development

39 Qs

Vị trí địa lí của Việt Nam

Vị trí địa lí của Việt Nam

Professional Development

37 Qs

第20課の 宿題

第20課の 宿題

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Practice Problem

Hard

Created by

Hưng Thịnh

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

36 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển câu sau sang dạng văn phong ngắn gọn:

( gõ 1 khoảng trống sau mỗi trợ từ, có dấu chấm Nhật )

きょうは なにも かいません。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

A: ピアノを ひくことが ______________?

B: ううん、できない。

できない

でき

できる

でく

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng dạng văn phong ngắn đúng điền vào chỗ chừa trống sau:

( trả lời ngắn nhất có thể )

A: ぶんぽうが おわってから、もんだいを ______________________?

B: ううん、きかなければならない。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng dạng văn phong ngắn đúng điền vào chỗ chừa trống sau:

( trả lời ngắn nhất có thể )

A: ぶんけいが おわってから、しゅくだいを しなくてもいい?

B: ううん、_________________。

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Kéo và thả đáp án đúng vào chỗ chừa trống:

ビール​ と  ワイン​ (a)    どっち​ (b)    いい?

より

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chia từ trong ngoặc sang dạng văn phong ngắn gọn thích hợp:

4ねんまえに タイで たいりょうりを ( ならいます ) 。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

huyển câu sau sang dạng văn phong ngắn gọn:

( gõ 1 khoảng trống sau mỗi trợ từ, có dấu chấm Nhật )

ダンスが できません。


Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?