E10. U4 (1)

E10. U4 (1)

10th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 11_ volunteering

Grade 11_ volunteering

9th - 12th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

unit 4 for a better community

unit 4 for a better community

10th Grade

59 Qs

E11. UNIT 4. (43-90) VOCAB

E11. UNIT 4. (43-90) VOCAB

9th - 12th Grade

53 Qs

Ktra 15' Anh

Ktra 15' Anh

10th Grade

53 Qs

TỪ VỰNG ÔN TẬP HK I -  BÀI 1 - GLOBAL 10 LL

TỪ VỰNG ÔN TẬP HK I - BÀI 1 - GLOBAL 10 LL

10th Grade

50 Qs

Ms Hong - English 10 Unit 6 - Reading and Listening Vocab

Ms Hong - English 10 Unit 6 - Reading and Listening Vocab

10th Grade

50 Qs

VOCABULARY A10 (UNIT 4 + 5)

VOCABULARY A10 (UNIT 4 + 5)

10th Grade

53 Qs

E10. U4 (1)

E10. U4 (1)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 10+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community
xuất thân, lai lịch
có chuyên môn
chung tay
cộng đồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

need
bị cô lập
nhu cầu
chữa trị
chung tay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

in need
cần thiết, nghèo đói
hỗ trợ
cụ thể
tập trung vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

raise
quyên góp
chữa trị
người lính
hỗ trợ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volunteer
nhằm mục đích
quận, huyện
tình nguyện viên, làm tình nguyện
quyên góp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit
nhằm mục đích
lợi ích, được lợi từ...
tàn tật, khuyết tật
trí tuệ, đầu óc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

generous
vùng sâu vùng xa
hào phóng
quyên góp
trí tuệ, đầu óc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?