Cường độ dòng điện

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
21010530 ĐỨC
Used 5+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Dòng điện trong kim loại là
dòng dịch chuyển của điện tích.
dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do.
dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện.
dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương và âm.
Answer explanation
Dòng điện trong kim loại là dòng dịch chuyển có hướng của các electron tự do ngược chiều điện trường
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Quy ước chiều dòng điện là
chiều dịch chuyển của các electron.
chiều dịch chuyển của các ion.
chiều dịch chuyển của các ion âm.
chiều dịch chuyển của các điện tích dương.
Answer explanation
Chiều qui ước của dòng điện là chiều dịch chuyển có hướng của các điện tích dương (ngược chiều dịch chuyển của electron)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Dòng điện không đổi là
dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian.
dòng điện có cường độ thay đổi theo thời gian.
dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây thay đổi theo
thời gian.
dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian.
Answer explanation
Dòng điện không đổi là dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Chỉ ra câu sai.
Cường độ dòng điện được đo bằng ampe kế.
Để đo cường độ dòng điện, phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch điện.
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế.
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt âm, đi ra chốt dương của ampe kế.
Answer explanation
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Trong thời gian 4s, điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây tóc bóng đèn là 2 C. Cường độ dòng điện qua bóng đèn là
0,5 A.
4 A.
5 A.
0,4 A.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Hoạt động luyện tập Bài 6_Thực hành

Quiz
•
10th Grade - University
8 questions
Ôn tập Cường độ dòng điện

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Vật Lí 11

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
ĐIỆN NĂNG. CÔNG SUẤT ĐIỆN

Quiz
•
11th - 12th Grade
6 questions
Thử tài hiểu biết

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Năng lượng điện và công suất điện

Quiz
•
11th Grade
10 questions
KHTN ÔN TẬP VÀO LỚP 6

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Từ trường

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Motion Graphs

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Graphing Motion Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Multiplying/ Dividing Significant Figures

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Unit 1 Graphing and Pendulum

Quiz
•
9th - 12th Grade