Family vocab

Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Easy
+6
Standards-aligned

Ngô Thị Thu Huyền
Used 32+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
aunt
[ɑːnt]
danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái
Bác, chú, cậu
Anh, chị, em
Ông, bà
Answer explanation
cô, dì, thím, mợ, bác gái
my aunt !
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cousin
[ˈkʌzn]
danh từ
Anh chị em họ
Anh chị em ruột
Anh chị em kết nghĩa
Anh chị em xã hội
Answer explanation
anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
relative
[ˈrelətɪv]
Danh từ
Họ hàng
Anh em
Bạn bè
Chị em
Answer explanation
người bà con thân thuộc, người có họ
a close /near /distant relative of hers
người bà con rất thân thuộc/gần/xa của cô ta
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
sibling
[ˈsɪblɪŋ]
danh từ
Anh chị em ruột
Anh chị em kết nghĩa
Anh chị em họ
Anh chị em xã hội
Answer explanation
một trong hai hay nhiều người có cùng cha mẹ; anh chị em ruột
I've two brothers and a sister : three siblings in all
tôi có hai anh trai và một em gái : ba anh chị em ruột cả thảy
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
uncle
[ˈʌŋkl]
danh từ
chú; bác; cậu; dượng
Cô, dì, bác
Anh chị em
Họ hàng
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
adoption
[əˈdɒpʃn]
danh từ
Sự nhận nuôi
Sự yêu thương
Sự chăm sóc
Sự ân cần
Answer explanation
sự nhận hoặc được nhận làm con nuôi; nghĩa dưỡng
offer a child for adoption
cho đứa bé làm con nuôi
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
granddaughter
[ˈɡrændɔːtə(r)]
danh từ
Cháu trai
Cháu gái
Em trai
Em gái
Answer explanation
cháu gái (của ông bà)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
NP-Mệnh đề quan hệ

Quiz
•
9th Grade
12 questions
Ôn tập biện pháp nhân hoá

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Vocabulary

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Your body and you

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Past Tenses (Các thì quá khứ) - Part 1

Quiz
•
6th - 12th Grade
9 questions
BOOK CLUB 1st minigame

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Các loại từ trong tiếng anh

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Vocab Test _ Grade 9

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Science Fact or Fiction?

Quiz
•
10th Grade
21 questions
9th Grade English Diagnostic Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 10-12

Quiz
•
11th Grade