Vocabulary - Unit 4: For a better community

Vocabulary - Unit 4: For a better community

10th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY

Unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY

10th Grade

10 Qs

MRS HOA_LS 12_BÀI 5_ĐS

MRS HOA_LS 12_BÀI 5_ĐS

10th Grade

10 Qs

kiểm tra từ vựng lần 7

kiểm tra từ vựng lần 7

10th Grade

10 Qs

10 Vocab 14/11

10 Vocab 14/11

10th Grade

10 Qs

BT LS-ĐL

BT LS-ĐL

8th - 12th Grade

10 Qs

VOCAB-G8-U8:SHOPPING (1)

VOCAB-G8-U8:SHOPPING (1)

8th Grade - University

10 Qs

Vận tốc

Vận tốc

10th Grade

10 Qs

Introduction to Cambridge

Introduction to Cambridge

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Vocabulary - Unit 4: For a better community

Vocabulary - Unit 4: For a better community

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

CCSS
RI.9-10.4, L.1.6, RI.11-12.4

+5

Standards-aligned

Created by

Liên Hồng

Used 28+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Community development

cộng đồng phát triển

sự phát triển cộng đồng

cộng đồng

sự phát triển

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volunteer (n)

tình nguyện viên

sinh viên

học sinh

bác sĩ

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.4.6

CCSS.L.K.5A

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community

công cộng

công đoàn

cộng đồng

cộng hưởng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advertisement

quảng cáo

thông tin

quảng bá

sự phát triển

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

boost (v)

thúc đẩy

đề nghị

xin phép

làm giảm

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

orphanage

trại trẻ mồ côi

nhà tình nghĩa

nhà dưỡng lão

bệnh viện

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

confidence

sự tự tin

sự nghe lời

sự hối hận

sự độc lập

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community service

dịch vụ cộng đồng

cộng đồng phục vụ

dịch vụ nhà ở

phát triển xã hội

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4