Bài Kiểm Tra Môn Toán Lớp 6

Bài Kiểm Tra Môn Toán Lớp 6

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán lớp 6

Toán lớp 6

6th Grade

10 Qs

Ôn tập Toán lớp 6 (Na)

Ôn tập Toán lớp 6 (Na)

6th Grade

14 Qs

Bài ôn chương I - bài 1

Bài ôn chương I - bài 1

6th Grade

10 Qs

ÔN TẬP LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN

ÔN TẬP LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN

6th Grade

7 Qs

BTVN Bài 7. Thứ tự thực hiện các phép tính

BTVN Bài 7. Thứ tự thực hiện các phép tính

6th Grade

10 Qs

Kiểm tra 15 phút  Lũy thừa lớp 6

Kiểm tra 15 phút Lũy thừa lớp 6

6th Grade

10 Qs

Toán 6 - Lũy thừa với số mũ tự nhiên

Toán 6 - Lũy thừa với số mũ tự nhiên

6th Grade

12 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ 6A2

KIỂM TRA BÀI CŨ 6A2

6th Grade

10 Qs

Bài Kiểm Tra Môn Toán Lớp 6

Bài Kiểm Tra Môn Toán Lớp 6

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Hard

Created by

Hồng Anh Phạm Thị

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thứ tự thực hiện phép tính nào sau đây là đúng đối với biểu thức không có dấu ngoặc?

A. Cộng và trừ → Nhân và chia → Lũy thừa.

B. Nhân và chia → Lũy thừa → Cộng và trừ.

C. Lũy thừa → Nhân và chia → Cộng và trừ.

D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hãy chọn biểu thức sử dụng đúng thứ tự các dấu ngoặc:

A. 100:{2.[30 − (12 + 7)]}.

B. 100:[2.(30 − {12 + 7})].

C. 100:(2.{30 − [12 + 7]}).

D. 100:(2.[30 − {12 + 7}]).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính 14 + 2.82

A. 142

B. 143

C. 144

D. 145

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm giá trị của x thỏa mãn: {23 + [1 + (3 – 1)2]} : x = 13.

A. x = 1

B. x = 2

C. x = 3

D. x = 0

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

21 là kết quả của phép tính nào dưới đây.

A. 60 – [120 – (42 – 33)2].

B. 60 – [90 – (42 – 33)2].

C. 25.22 – 89.

D. 8 + 36:3.2.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Thực hiện các phép tính sau: 12 : { 400 : [500 – (125 + 25 . 7)]}

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

5 . 22 – 18 : 3

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?