Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

野菜の日本語

野菜の日本語

University

10 Qs

Buổi 2

Buổi 2

University

10 Qs

món ăn hàn quốc

món ăn hàn quốc

University

6 Qs

BUỔI 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

BUỔI 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

University

4 Qs

Mùa xuân nho nhỏ - cô Hoài

Mùa xuân nho nhỏ - cô Hoài

7th Grade - University

9 Qs

Bang chu cai

Bang chu cai

University

10 Qs

HSK_1 ĐỀ 1

HSK_1 ĐỀ 1

University

10 Qs

Bahasa Korea 1 - Suku Kata

Bahasa Korea 1 - Suku Kata

University

7 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thao Mai

Used 133+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

오이

táo

nho

dâu

dưa chuột

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

우유

em bé

sữa

bánh

tờ báo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

모자

머자

치마

엄마

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

quần

바지

이마

치마

휴지

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

váy

아버지

어머니

치마

돼지

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

사과

dâu

Táo

nho

dưa hấu

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

thịt là ........